越南天气冷吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có lạnh ở Việt Nam không | ⏯ |
天气越来越冷 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting colder and colder | ⏯ |
这天冷吗 🇨🇳 | 🇭🇰 天凍嗎 | ⏯ |
明天早上几点过越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Ngày mai, Việt Nam sẽ là thời gian nào | ⏯ |
天气越来越冷了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its getting colder and colder | ⏯ |
这几天天气冷。干燥 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold these days. Dry | ⏯ |
这是越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là Việt Nam | ⏯ |
回越南吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Quay lại Việt Nam | ⏯ |
这是越南号码吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây có phải là số Việt Nam không | ⏯ |
这是越南出的吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Đây là từ Việt Nam | ⏯ |
越南钱1501000天 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền Việt Nam 1501000 ngày | ⏯ |
越南钱1551000天 🇨🇳 | 🇻🇳 Tiền Việt Nam 1551000 ngày | ⏯ |
天气变得越来越冷 🇨🇳 | 🇬🇧 The weather is getting colder and colder | ⏯ |
你们打算在越南玩几天 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days are you going to play in Vietnam | ⏯ |
哦,今天越南喝了吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Oh, Anh uống ở Việt Nam hôm nay chưa | ⏯ |
越南有聊天软件吗 🇨🇳 | 🇻🇳 Có một phần mềm chat tại Việt Nam | ⏯ |
越来越冷 🇨🇳 | 🇰🇷 점점 더 추워지고 | ⏯ |
你几号去越南呢 🇨🇳 | 🇬🇧 What number are you going to Vietnam | ⏯ |
我们几点去越南 🇨🇳 | 🇻🇳 Thời gian nào chúng tôi đi đến Việt Nam | ⏯ |
这几天天气冷。干燥 🇨🇳 | 🇬🇧 Its cold these days. Dry | ⏯ |
这两天北京降温是不是很冷啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Are it cold to cool down in Beijing these two days | ⏯ |
在这几天 🇨🇳 | 🇬🇧 In these days | ⏯ |
在这些天里 🇨🇳 | 🇬🇧 In these days | ⏯ |
这几天实在是这几天比较冷,淋湿了可不好 🇨🇳 | 🇬🇧 These days is really these days more cold, wet can not be good | ⏯ |
这几天会比较冷,淋湿了就不好了 🇨🇳 | 🇬🇧 These days will be cold, wet is not good | ⏯ |
是这两天当中的任意一天吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it any of these two days | ⏯ |
这两天实在是太冷了,淋湿了可不好 🇨🇳 | 🇬🇧 These two days are too cold, wet is not good | ⏯ |
乌克兰冬天冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold in winter in Ukraine | ⏯ |
现在加拿大冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is It Cold in Canada Now | ⏯ |
这几天下雨,快递比较慢 🇨🇳 | 🇬🇧 It rains these days, the courier is slow | ⏯ |
冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold | ⏯ |
很冷吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold | ⏯ |
冷的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it cold | ⏯ |
她这几天心情不好 🇨🇳 | 🇬🇧 She is in a bad mood these days | ⏯ |
这几天啦! 🇨🇳 | 🇬🇧 These days | ⏯ |
这几天 🇨🇳 | 🇬🇧 These days | ⏯ |
在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 In Vietnam | ⏯ |
你的家人都在越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Your family is in Vietnam | ⏯ |