Chinese to Vietnamese

How to say 我们一天差不多3000000 in Vietnamese?

Chúng tôi đang khoảng 300.000 một ngày

More translations for 我们一天差不多3000000

我们差不多  🇨🇳🇬🇧  Were pretty much the same
没有,我们差不多  🇨🇳🇬🇧  No, were pretty much
看来我们差不多  🇨🇳🇬🇧  Looks like were pretty much
差不多  🇨🇳🇬🇧  Almost
我也差不多  🇨🇳🇬🇧  Im pretty much the same
差不多一个月  🇨🇳🇬🇧  Its been almost a month
差不多一样大  🇨🇳🇬🇧  Its almost the same size
差不多一个月  🇨🇳🇬🇧  Almost a month
我和你差不多一样  🇨🇳🇬🇧  Im pretty much the same as you
我估计7天差不多了  🇨🇳🇬🇧  I estimate its been almost seven days
和我们的粽子差不多  🇨🇳🇬🇧  Its about the same as our mules
你和我差不多  🇨🇳🇬🇧  Youre almost like me
差不多吧  🇨🇳🇬🇧  Thats about it
差不多大  🇨🇳🇬🇧  Its almost big
差不多吧  🇨🇳🇬🇧  Its almost there
跟我差不多一起来的  🇨🇳🇬🇧  Come here almost like me
差不多一个小时  🇨🇳🇬🇧  About an hour
跟的差不多一样  🇨🇳🇬🇧  Its almost like it
我们没有人照顾,我和孩子差不多需要一天  🇨🇳🇬🇧  We dont have anyone to take care of, and my children need about a day
这里和我们中国差不多  🇨🇳🇬🇧  This is about the same as ours in China

More translations for Chúng tôi đang khoảng 300.000 một ngày

nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me