我们差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Were pretty much the same | ⏯ |
没有,我们差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 No, were pretty much | ⏯ |
看来我们差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Looks like were pretty much | ⏯ |
差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost | ⏯ |
我也差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pretty much the same | ⏯ |
差不多一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been almost a month | ⏯ |
差不多一样大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost the same size | ⏯ |
差不多一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Almost a month | ⏯ |
我和你差不多一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Im pretty much the same as you | ⏯ |
我估计7天差不多了 🇨🇳 | 🇬🇧 I estimate its been almost seven days | ⏯ |
和我们的粽子差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Its about the same as our mules | ⏯ |
你和我差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre almost like me | ⏯ |
差不多吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Thats about it | ⏯ |
差不多大 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost big | ⏯ |
差不多吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost there | ⏯ |
跟我差不多一起来的 🇨🇳 | 🇬🇧 Come here almost like me | ⏯ |
差不多一个小时 🇨🇳 | 🇬🇧 About an hour | ⏯ |
跟的差不多一样 🇨🇳 | 🇬🇧 Its almost like it | ⏯ |
我们没有人照顾,我和孩子差不多需要一天 🇨🇳 | 🇬🇧 We dont have anyone to take care of, and my children need about a day | ⏯ |
这里和我们中国差不多 🇨🇳 | 🇬🇧 This is about the same as ours in China | ⏯ |
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc 🇻🇳 | 🇬🇧 But were having a shaft or | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Tôi đang dò thông tin 🇻🇳 | 🇬🇧 Im tracing information | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |