你工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary | ⏯ |
工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the salary | ⏯ |
一个月工资有多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months salary | ⏯ |
一个月工资有多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is a months salary | ⏯ |
你一年工资多少马币 🇨🇳 | 🇬🇧 How much horse do you earn a year | ⏯ |
你们一个月多少工资 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay a month | ⏯ |
你们工资多少啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay | ⏯ |
一个月的工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats a months salary | ⏯ |
你现在一月工资是多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your monthly salary now | ⏯ |
他说你一个月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 He said how much youre paid a month | ⏯ |
你这个月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay this month | ⏯ |
你们这工资多少钱 🇨🇳 | 🇬🇧 How much do you pay | ⏯ |
你们的月工资多少 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your monthly salary | ⏯ |
你们这样一个月有多少工资啊 🇨🇳 | 🇬🇧 How much salary do you have for a month like this | ⏯ |
你工作,一天多少錢 🇨🇳 | 🇬🇧 You work, how much a day | ⏯ |
得了多少钱工资 🇨🇳 | 🇬🇧 How much salary | ⏯ |
给多少工资 他们人工 🇨🇳 | 🇬🇧 How much salary theyre being paid, theyre labored | ⏯ |
工资一天给你一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Pay you once a day | ⏯ |
明天开始上班的工资翻倍 🇨🇳 | 🇬🇧 Double the salary to start work tomorrow | ⏯ |
你们这个工作工资是多少一个月 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your salary for this job | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |