Chinese to Vietnamese

How to say 几点钟出发回家 in Vietnamese?

Thời gian nào bạn để lại cho nhà

More translations for 几点钟出发回家

几点钟出发  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave
明天几点钟出发  🇨🇳🇬🇧  What time will we start tomorrow
我们几点钟出发  🇨🇳🇬🇧  What time do we leave
你徐娇几点钟回家  🇨🇳🇬🇧  What time do you come home
几点出发  🇨🇳🇬🇧  What time do we start off
几点出发  🇨🇳🇬🇧  What time does it take to leave
十点钟出发  🇨🇳🇬🇧  Its ten oclock
几点回家  🇨🇳🇬🇧  What time do you want to go home
几个人一个船?几点钟出发  🇨🇳🇬🇧  How many people a boat? What time do you leave
你好,会议几点钟结束?我们几点钟出发  🇨🇳🇬🇧  Hello, what time does the meeting end? What time do we leave
七点钟出发吗  🇨🇳🇬🇧  Is it seven oclock
咱们从家几点出发呢  🇨🇳🇬🇧  What time do we start from home
你几点回家  🇨🇳🇬🇧  What time do you go home
你几点回家  🇨🇳🇬🇧  What time do you come home
他比你好,会议几点钟结束?我们几点钟出发  🇨🇳🇬🇧  Hes better than you. What time does the meeting end? What time do we leave
我们几点钟回来  🇨🇳🇬🇧  What time will we be back
你们几点钟回去  🇨🇳🇬🇧  What time do you go back
你几点钟回香港  🇨🇳🇬🇧  What time do you return to Hong Kong
几点出发上岛  🇨🇳🇬🇧  What time do you leave for the island
明天几点出发  🇨🇳🇬🇧  What time do you start tomorrow

More translations for Thời gian nào bạn để lại cho nhà

Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
lại tăng  🇨🇳🇬🇧  li t-ng
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Anh thấy tôi giống như thế nào  🇻🇳🇬🇧  You see how I look like
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Anh ht cho em nghe di  🇻🇳🇬🇧  Brother Ht let me hear
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
trangmoonlc anh håt cho em nghe di  🇨🇳🇬🇧  Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality