Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Thòi gian 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi gian | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Anh ht cho em nghe di 🇻🇳 | 🇬🇧 Brother Ht let me hear | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
trangmoonlc anh håt cho em nghe di 🇨🇳 | 🇬🇧 Trangmoonlc anh hh h-h-cho-nghe di | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 for a while | ⏯ |
多少时间回家 🇨🇳 | 🇬🇧 How much time to go home | ⏯ |
什么时间回家 🇨🇳 | 🇬🇧 What time to go home | ⏯ |
你要赶时间回家吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you going home in a hurry | ⏯ |
你想听我哪个时间段的小时候 🇨🇳 | 🇬🇧 What time did you want to hear about my childhood | ⏯ |
一段时间后 🇨🇳 | 🇬🇧 After a while | ⏯ |
有一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 For a while | ⏯ |
可一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Can be a while | ⏯ |
前一段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Some time ago | ⏯ |
你需要多长时间回家 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you need to get home | ⏯ |
你需要回家几天时间 🇨🇳 | 🇬🇧 How many days do you need to go home | ⏯ |
还要一段时间才回中国 🇨🇳 | 🇬🇧 It will take some time to get back to China | ⏯ |
是在哪里去买?这段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to buy it? This time | ⏯ |
我前一段时间做过家教 🇨🇳 | 🇬🇧 I was a tutor some time ago | ⏯ |
这段时间辛苦你了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its been a hard time for you | ⏯ |
过段时间会出 🇨🇳 | 🇬🇧 Its going to be out in a while | ⏯ |
在这段时间内 🇨🇳 | 🇬🇧 During this time | ⏯ |
最近这段时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Recent lying | ⏯ |
过段时间居住 🇨🇳 | 🇬🇧 Live for a while | ⏯ |
在这段时间里 🇨🇳 | 🇬🇧 During this time | ⏯ |