你那边怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your side | ⏯ |
你们那边经济怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the economy on your side | ⏯ |
你那边天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like on your side | ⏯ |
那你到越南来,是做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you doing when you come to Vietnam | ⏯ |
好吧, 你在那边怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, how are you doing over there | ⏯ |
左边的那只老虎怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the tiger on the left | ⏯ |
那边的圣诞气氛怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the Christmas atmosphere like over there | ⏯ |
你认为那部电影怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 What do you think of the film | ⏯ |
越南美女怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What did the Vietnamese beauty say | ⏯ |
baby,你们那边怎么结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, how do you get married over there | ⏯ |
我们谈的电焊机印尼代理,你商量怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Were talking about the welder Indonesian agent, how do you discuss | ⏯ |
我的电脑怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows my computer | ⏯ |
那边天气怎样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like over there | ⏯ |
感觉做的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you feel | ⏯ |
时尚越南语怎么说 🇨🇳 | 🇬🇧 What does fashion Vietnamese say | ⏯ |
你怎么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your way | ⏯ |
那又怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what | ⏯ |
你们那边怎么帮宝宝洗澡的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you bathe the baby | ⏯ |
你们恢复的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you recovering | ⏯ |
你们聊的怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you talking | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
Tôi đang dùng trộm điện thoại 🇻🇳 | 🇬🇧 Im using a phone thief | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Thương quá 🇨🇳 | 🇬🇧 Th?ng qu | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |