Chinese to Vietnamese

How to say 你这次过中国找些什么产品 in Vietnamese?

Sản phẩm gì bạn đã tìm kiếm tại Trung Quốc thời gian này

More translations for 你这次过中国找些什么产品

你需要找什么产品  🇨🇳🇬🇧  What products do you need to find
你要什么产品  🇨🇳🇬🇧  What product do you want
你知道这批次产品发生了什么么  🇨🇳🇬🇧  Do you know what happened to this batch
你需要什么产品  🇨🇳🇬🇧  What products do you need
你想找这个产品吗  🇨🇳🇬🇧  Are you looking for this product
发布什么产品  🇨🇳🇬🇧  What products to release
你有哪些产品  🇨🇳🇬🇧  What products do you have
是什么产品让你这么感兴趣  🇨🇳🇬🇧  What product makes you so interested
你想看什么产品呢  🇨🇳🇬🇧  What product would you like to see
你要购买什么产品  🇨🇳🇬🇧  What products do you want to buy
你需要什么产品呢  🇨🇳🇬🇧  What products do you need
你在销售什么产品  🇨🇳🇬🇧  What products are you selling
中国制造的产品  🇨🇳🇬🇧  Products made in China
你们通过什么方法销售产品  🇨🇳🇬🇧  How do you sell your products
他们有什么产品在你们国家  🇨🇳🇬🇧  What products do they have in your country
你找的这款产品我们有生产  🇨🇳🇬🇧  Were looking for this product were looking for
这些数码产品是从中国运过来的 会比中国贵3到4倍  🇨🇳🇬🇧  These digital products are three to four times more expensive than those shipped from China
你下次什么时候来中国  🇨🇳🇬🇧  When will you come to China next time
你知道这批产品是什么情况么  🇨🇳🇬🇧  Do you know what this product is like
中国过年,你什么时候回国  🇨🇳🇬🇧  Chinese New Year, when will you return home

More translations for Sản phẩm gì bạn đã tìm kiếm tại Trung Quốc thời gian này

Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thòi gian  🇨🇳🇬🇧  Thi gian
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23  🇨🇳🇬🇧  em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc  🇨🇳🇬🇧  Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc
Anh làm gì tối nay :B :B  🇨🇳🇬🇧  Anh lmgntsi nay: B: B
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY