给我开具一张发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me an invoice | ⏯ |
额,发票开一张还是开两张 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, do you have an invoice for one or two | ⏯ |
我可以叫一辆跑车给你开 🇨🇳 | 🇬🇧 I can get a sports car for you | ⏯ |
一张车票 🇨🇳 | 🇬🇧 One ticket | ⏯ |
给我一张票 🇨🇳 | 🇬🇧 Give me a ticket | ⏯ |
他开车 🇨🇳 | 🇬🇧 He drives a car | ⏯ |
请给我开发票 🇨🇳 | 🇬🇧 Please give me invoicing | ⏯ |
您把刚才的那张发票给我,我给您换一张补开的发票 🇨🇳 | 🇬🇧 You give me the invoice just now, and Ill replace it with a replacement invoice | ⏯ |
张开 🇨🇳 | 🇬🇧 Open | ⏯ |
我开个热点给你,然后你再转钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill open a hot spot for you, and then youll transfer the money | ⏯ |
你跟我一起,谁开车啊,我开车啊 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre with me, whos driving, Im driving | ⏯ |
然后按完了开 🇨🇳 | 🇬🇧 Then its done | ⏯ |
帮我叫一个人开一下吊车 🇨🇳 | 🇬🇧 Help me get a man to drive the crane | ⏯ |
你给我一张发票,好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give me an invoice | ⏯ |
后面要一直张开嘴巴 🇨🇳 | 🇬🇧 Keep your mouth open at the back | ⏯ |
你用微信发网站给我,然后我打开 🇨🇳 | 🇬🇧 You use WeChat to me, and then I open it | ⏯ |
我开车接你 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill pick you up by car | ⏯ |
可以给我开发票吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you invoice me | ⏯ |
想开车撞他 🇨🇳 | 🇬🇧 Trying to hit him in a car | ⏯ |
他正在开车 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes driving | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
TRÄ•GÓL LÁI 🇨🇳 | 🇬🇧 TR-G-L L?I | ⏯ |
Tối tôi lên với anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up with you | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |