Chinese to Vietnamese

How to say 你目前悲伤的心情,大家都很理解 in Vietnamese?

Tâm trạng buồn của bạn, tất cả mọi người hiểu

More translations for 你目前悲伤的心情,大家都很理解

他很悲伤,伤心  🇨🇳🇬🇧  He was sad and sad
大家都理解  🇨🇳🇬🇧  Everybody understands
悲伤情绪  🇨🇳🇬🇧  Sadness
悲观的心情  🇨🇳🇬🇧  pessimistic mood
悲伤  🇨🇳🇬🇧  Sad
悲伤  🇨🇳🇬🇧  Sadness
比悲伤更悲伤的故事  🇨🇳🇬🇧  A story thats sadder than sadness
我可以理解你焦急的心情  🇨🇳🇬🇧  I can understand your anxious mood
我可以理解你着急的心情  🇨🇳🇬🇧  I can understand your anxious mood
大家相互理解  🇨🇳🇬🇧  We all understand each other
看起来很悲伤  🇨🇳🇬🇧  It looks sad
看上去很悲伤  🇨🇳🇬🇧  It looks sad
很伤心  🇨🇳🇬🇧  Its sad
很心伤  🇨🇳🇬🇧  Its heartbroken
很伤心  🇨🇳🇬🇧  Its very sad
悲伤的故事  🇨🇳🇬🇧  Sad stories
悲伤的电影  🇨🇳🇬🇧  Sad movies
温柔的悲伤  🇨🇳🇬🇧  Gentle sadness
悲伤的答案  🇨🇳🇬🇧  Sad answer
目前,几家大医院都在裁员  🇨🇳🇬🇧  Several major hospitals are cutting jobs

More translations for Tâm trạng buồn của bạn, tất cả mọi người hiểu

Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HùY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gip Dng kV HYYY
Dàng nhâp vào tài khoàn khéc Truy câp vào Trung tâm Bào mât WeChat Trung tâm trq giüp Dàng kV HCIY  🇨🇳🇬🇧  Dng nh?p v?o ti kho?n kh?c Truy cp v?o Trung t?m B?o mt WeChat Trung t?m tq gi?p Dng kV HCIY
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun