Chinese to Vietnamese

How to say 问题是你才到此地20天,遇到这事大家很担心你 in Vietnamese?

Vấn đề là bạn đã chỉ được ở đây 20 ngày, và những người đang lo lắng về bạn khi bạn đang ở đây

More translations for 问题是你才到此地20天,遇到这事大家很担心你

再次遇到此类问题  🇨🇳🇬🇧  Encounter this kind of problem again
遇到问题  🇨🇳🇬🇧  Im having trouble
你遇到了什么问题吗  🇨🇳🇬🇧  Whats wrong with you
并且感到很开心,你会问我问题  🇨🇳🇬🇧  And feel very happy, you will ask me questions
很高兴遇到你  🇨🇳🇬🇧  Im glad to meet you
她遇到了一些问题  🇨🇳🇬🇧  Shes having some problems
遇到什么问题了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there something wrong
遇到问题及时汇报  🇨🇳🇬🇧  Report problems in a timely manner
是你的签证遇到什么问题了吗  🇨🇳🇬🇧  Is there something wrong with your visa
昨天我很担心你  🇨🇳🇬🇧  I was worried about you yesterday
我叫袁国政,我很荣幸在此遇到大家  🇨🇳🇬🇧  My name is Yuan Guozheng, and Im honored to meet you here
陈老师担心你找不到地方  🇨🇳🇬🇧  Mr. Chen is worried that you wont find a place
遇到你我很幸运  🇨🇳🇬🇧  Im lucky to meet you
我曾经也遇到过这个问题  🇨🇳🇬🇧  Ive had this problem before
这个问题我也经常遇到过  🇨🇳🇬🇧  I also often encounter this problem
很久遇到  🇨🇳🇬🇧  Ive been meeting for a long
我很担心你  🇨🇳🇬🇧  Im worried about you
结婚后我遇到谁?你更不用担心了  🇨🇳🇬🇧  Who did I meet after i got married? You dont have to worry
听说你生病住院了,我为此我感到很担心  🇨🇳🇬🇧  Im worried when I hear youre in hospital
是心态问题,你还很年轻  🇨🇳🇬🇧  Its a matter of mentality, youre still young

More translations for Vấn đề là bạn đã chỉ được ở đây 20 ngày, và những người đang lo lắng về bạn khi bạn đang ở đây

Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How is called you Are loving me much
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều  🇻🇳🇬🇧  How much is that you are loving me much
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Chiến Nga Bình An đang chờ bạn trả lời tin nhắn  🇨🇳🇬🇧  Chin Nga B?nh An?ang ch?bn tr?li tin nh n
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
bạn ngủ ngon nha  🇻🇳🇬🇧  You sleep well nha
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me