Chinese to Vietnamese

How to say 我们刚刚预订,正在确认中 in Vietnamese?

Chúng tôi vừa đặt và xác nhận nó

More translations for 我们刚刚预订,正在确认中

确认预订  🇨🇳🇬🇧  Confirm your booking
刚刚我确认了一下  🇨🇳🇬🇧  I just confirmed it
正在确认  🇨🇳🇬🇧  Confirming
因为我们才刚刚认识  🇨🇳🇬🇧  Because we just met
我们刚刚  🇨🇳🇬🇧  We just
我刚刚在问我老公,他正在查  🇨🇳🇬🇧  I just asked my husband
我刚刚预习完知识  🇨🇳🇬🇧  I just previewed my knowledge
在确认中  🇨🇳🇬🇧  In confirmation
我在上面刚刚认识的他  🇨🇳🇬🇧  I just met him up there
我们刚刚又订了一间房间  🇨🇳🇬🇧  We just booked another room
我刚刚在忙  🇨🇳🇬🇧  I was just busy
确认订单  🇨🇳🇬🇧  Confirm the order
订单确认  🇨🇳🇬🇧  Order confirmation
在网上预订,然后再现场确认  🇨🇳🇬🇧  Book online and confirm on site
我刚刚点了取消订单  🇨🇳🇬🇧  I just ordered the cancellation
刚刚我在看书  🇨🇳🇬🇧  I was reading a book just now
刚刚我在小睡  🇨🇳🇬🇧  I was napping just now
我刚刚在上课  🇨🇳🇬🇧  I was just in class
正式预订哦  🇨🇳🇬🇧  Official booking
就在刚刚  🇨🇳🇬🇧  Just now

More translations for Chúng tôi vừa đặt và xác nhận nó

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Khách đặt tôi lấy thôi  🇻🇳🇬🇧  I got it
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Cai.dua.con.gai.tôi. Vừa. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day  🇨🇳🇬🇧  Cai.dua.con.gai.ti. V.a. Cho.xem.anh.nọng.phai.vo.toi.dau.ma.toi.cap.day
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up