Vietnamese to Chinese

How to say Đó là một người đàn ông in Chinese?

是个男人

More translations for Đó là một người đàn ông

tôi là người Việt Nam  🇻🇳🇬🇧  I am Vietnamese
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Chúc mọi người giáng sinh vui vẻ  🇻🇳🇬🇧  Merry Christmas Everyone
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc  🇻🇳🇬🇧  Why do you tell me the Chinese breed
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh  🇻🇳🇬🇧  Im afraid people will sell very fast
Je serais là peut être à 19h  🇫🇷🇬🇧  I might be here at 7:00
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Tutto per Lui, là mia umcar ionèrdl:.vita  🇨🇳🇬🇧  Tutto per Lui, lmia umcar ion?rdl:.vita

More translations for 是个男人

那个男人是一个  🇨🇳🇬🇧  That man is one
你是一个男人  🇨🇳🇬🇧  You are a man
那个男人是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos that man
这个男人是谁  🇨🇳🇬🇧  Whos this man
那你是个好男人  🇨🇳🇬🇧  Then you are a good man
你是一个好男人  🇨🇳🇬🇧  You are a good man
毕竟是个帅男人  🇨🇳🇬🇧  After all, hes a handsome man
五个男人  🇨🇳🇬🇧  Five men
不是男人  🇨🇳🇬🇧  Not a man
你是男人  🇨🇳🇬🇧  Youre a man
我是男人  🇨🇳🇬🇧  Im a man
哇,这个男人是谁呀  🇨🇳🇬🇧  Whos this man
四个老男人  🇨🇳🇬🇧  Four old men
有五个男人  🇨🇳🇬🇧  There are five men
是个男孩  🇨🇳🇬🇧  Its a boy
你是男人还是女人  🇨🇳🇬🇧  Are you a man or a woman
你是好男人  🇨🇳🇬🇧  You are a good man
男人都是狗  🇨🇳🇬🇧  Men are dogs
我们是男人  🇨🇳🇬🇧  Were men
你是男人吗  🇨🇳🇬🇧  Are you a man