送货上门 🇨🇳 | 🇬🇧 Door-to-door | ⏯ |
导致门店缺货 🇨🇳 | 🇬🇧 Causes stores to be out of stock | ⏯ |
出门右转有打印店 🇨🇳 | 🇬🇧 Turn right to the printing shop | ⏯ |
送货上门的 🇨🇳 | 🇬🇧 Door-to-door | ⏯ |
马上出门 🇨🇳 | 🇬🇧 Get out of the house now | ⏯ |
都有货 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all in stock | ⏯ |
有很多开网店的都在我这里供应货 🇨🇳 | 🇬🇧 There are a lot of shop fronts that supply goods here | ⏯ |
网店 🇨🇳 | 🇬🇧 Shop | ⏯ |
都有现货 🇨🇳 | 🇬🇧 Are in stock | ⏯ |
我都有货 🇨🇳 | 🇬🇧 I have everything | ⏯ |
所有的商店今天都关门 🇨🇳 | 🇬🇧 All the shops are closed today | ⏯ |
门店 🇨🇳 | 🇬🇧 Stores | ⏯ |
专门上网的手机卡 🇨🇳 | 🇬🇧 Mobile phone card dedicated to Internet access | ⏯ |
门到门送货 🇨🇳 | 🇬🇧 Door-to-door delivery | ⏯ |
出门了没有 🇨🇳 | 🇬🇧 Im not out there | ⏯ |
咖啡店店出门左转,走到街头有一家上岛咖啡 🇨🇳 | 🇬🇧 The coffee shop goes out to turn left and walks to the street where there is an upper island coffee | ⏯ |
良率和出货任务 🇨🇳 | 🇬🇧 Good rates and shipping tasks | ⏯ |
都有现货吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are they in stock | ⏯ |
你有订那个店名门店吗?如果有门店,我们在门店去给你 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ordered that store? If there is a store, well go to you in the store | ⏯ |
出门 🇨🇳 | 🇬🇧 go out | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
茕茕(qióng)孑(jié)立,沆(hàng)瀣(xiè)一气,踽踽(jǔ)独行,醍(tī)醐(hú)灌顶 🇨🇳 | 🇬🇧 Qi?ng (ji) stands, (h-ng) (xi))-sic, (j-h) go-by, (t-t) (h) irrigation | ⏯ |
Thé SIM & mang di dông O Bluetooth Tât Bât Céc kêt n6i không dây khéc Thanh trang théi và thôna béo 🇨🇳 | 🇬🇧 Th? SIM and Mang di dng O Bluetooth Tt Bt C?c kt n6i kh?ng dy kh?c Thanh trang th?i v?th?na b?o | ⏯ |