Chinese to Vietnamese

How to say 不是你自己吗 in Vietnamese?

Phải không

More translations for 不是你自己吗

你是自己住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live by yourself
是你自己穿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you wearing it yourself
是你自己缝的,你自己缝的吗  🇨🇳🇬🇧  You sewed it yourself, did you sew it yourself
是你自己要吃吗  🇨🇳🇬🇧  Do you want to eat it yourself
你是在说自己吗  🇨🇳🇬🇧  Are you talking about yourself
你是自己打车吗  🇨🇳🇬🇧  Are you taking a taxi yourself
你自己住吗  🇨🇳🇬🇧  Do you live by yourself
你不在自己  🇨🇳🇬🇧  Youre not on your own
你自己有自信吗  🇨🇳🇬🇧  Do you have confidence
你是自己来旅行吗  🇨🇳🇬🇧  Are you traveling by yourself
你是要自己训练吗  🇨🇳🇬🇧  Are you going to train yourself
这是你自己做的吗  🇨🇳🇬🇧  Did you do it yourself
是我自己吗?我自己跟你走吗?还是怎么的  🇨🇳🇬🇧  Is it me? Will I go with you myself? Or what
你明天不是要自己开车吗  🇨🇳🇬🇧  Arent you going to drive yourself tomorrow
您是自己穿吗  🇨🇳🇬🇧  Are you wearing it yourself
自己是  🇨🇳🇬🇧  I am
不是不是,这是我自己  🇨🇳🇬🇧  No, no, its me
其实就是你自己内心不够强大,自己折磨自己  🇨🇳🇬🇧  Its actually that youre not strong enough to torture yourself
你自己姓名不知道吗  🇨🇳🇬🇧  Dont you know your name
你自己开车吗  🇨🇳🇬🇧  Do you drive by yourself

More translations for Phải không

Lão già phải không  🇨🇳🇬🇧  L?o gin ph?i kh?ng
Lão già phải không  🇻🇳🇬🇧  Old man must not
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
noel vui không  🇻🇳🇬🇧  Noel Fun Not
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Em không nghĩ mình sẽ không gặp nhau được nữa  🇨🇳🇬🇧  Em khng nghn ghnnh skhng gn hauncncna
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Không ơ vơi bame  🇻🇳🇬🇧  With BAME
Mập không có đẹp  🇻🇳🇬🇧  Fat is not beautiful
Thôi không sao đâu  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Thôi không sao đâu  🇨🇳🇬🇧  Thi kh?ng sao?u
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tem không trúng thuúng Ohúc bane  🇨🇳🇬🇧  Tem kh?ng tr?ng thung Ohc bane
Bạn có biết tiếng việt không  🇨🇳🇬🇧  Bn cbit ting vit khng