西药上呼吸道感染都可以 🇨🇳 | 🇬🇧 Western medicine upper respiratory tract infectioncan can be | ⏯ |
腹式呼吸呼吸 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal breathing | ⏯ |
呼吸道有问题 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres a problem with the airway | ⏯ |
呼吸 🇨🇳 | 🇬🇧 Breathing | ⏯ |
呼吸 🇨🇳 | 🇬🇧 breathing | ⏯ |
嗯,深呼吸吸气呼气 🇨🇳 | 🇬🇧 Well, take a deep breath and breathe | ⏯ |
深呼吸 🇨🇳 | 🇬🇧 Deep breath | ⏯ |
感染 🇨🇳 | 🇬🇧 Infection | ⏯ |
吸气—————呼气———— 🇨🇳 | 🇬🇧 Inhale ————— exhalation———— | ⏯ |
腹式呼吸 🇨🇳 | 🇬🇧 Abdominal breathing | ⏯ |
呼吸增块 🇨🇳 | 🇬🇧 Breathing plaque | ⏯ |
深呼吸,你将会感觉好点 🇨🇳 | 🇬🇧 Take a deep breath and youll feel better | ⏯ |
感染者 🇨🇳 | 🇬🇧 Infection | ⏯ |
今天空气污染特别严重,我无法呼吸了 🇨🇳 | 🇬🇧 Air pollution is so bad today that I cant breathe | ⏯ |
很容易造成阴道感染 🇨🇳 | 🇬🇧 It is easy to cause vaginal infection | ⏯ |
因为我有呼吸疾病 🇨🇳 | 🇬🇧 Because I have respiratory disease | ⏯ |
我想呼吸新鲜空气 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to breathe fresh air | ⏯ |
呼吸方向反了 🇨🇳 | 🇬🇧 The breathing direction is reversed | ⏯ |
有点呼吸困难 🇨🇳 | 🇬🇧 Im having a little trouble breath | ⏯ |
你应该深呼吸 🇨🇳 | 🇬🇧 You should take a deep breath | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tối tôi lên của sông 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark me up of the river | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |