Chinese to Vietnamese

How to say 这边不熟悉,回我们工厂那边吃饭! in Vietnamese?

Bên này không quen thuộc với, trở về nhà máy của chúng tôi ở đó để ăn

More translations for 这边不熟悉,回我们工厂那边吃饭!

我不熟悉这边  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with this side
对这边不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with this side
你对这边熟悉吗  🇨🇳🇬🇧  Are you familiar with this side
我们这边工艺品工厂  🇨🇳🇬🇧  Our craft factory here
昨天吃饭那个地方我熟悉,吾悦国际我不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Yesterday to eat that place I am familiar with, I Yue International I am not familiar with
昨天吃饭那个商城我熟悉,吾悦国际我不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Yesterday to eat that mall I am familiar with, I Yue International I am not familiar with
那边有一个工厂  🇨🇳🇬🇧  There is a factory over there
吃饭在这边  🇨🇳🇬🇧  Dinner is here
我对那边最熟  🇨🇳🇬🇧  I know the most about that side
我不熟悉  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with it
你们吃饭是我这边走  🇨🇳🇬🇧  Its my way to eat
我们在桌边吃饭  🇨🇳🇬🇧  Were eating at the table
我也不熟悉这里  🇨🇳🇬🇧  Im not familiar with this place
你跟南非政府,他们那边熟不熟  🇨🇳🇬🇧  Youre with the South African government, they dont know each other well
我们边吃边聊天  🇨🇳🇬🇧  We eat and chat
我们不回这里,去海边  🇨🇳🇬🇧  Were not coming back here, go to the seaside
明天不能在这边吃饭  🇨🇳🇬🇧  I cant eat here tomorrow
我也不清楚啊。。我在那边电厂工作  🇨🇳🇬🇧  I dont know. I work at the power plant over there
但我们不是很熟悉  🇨🇳🇬🇧  But were not familiar
我们只分那边的床这边的不分  🇨🇳🇬🇧  Were just divided over there on this side of the bed

More translations for Bên này không quen thuộc với, trở về nhà máy của chúng tôi ở đó để ăn

Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Anh ở gần mà không biết sao  🇻🇳🇬🇧  Youre near without knowing why
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m