Vietnamese to Chinese

How to say Vậy thì cố gắng in Chinese?

然后尝试

More translations for Vậy thì cố gắng

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy  🇻🇳🇬🇧  I dont think the culture is so dissimilar
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too

More translations for 然后尝试

尝试  🇨🇳🇬🇧  Try
尝试  🇨🇳🇬🇧  attempt
谁尝试  🇨🇳🇬🇧  Whos trying
可以尝试  🇨🇳🇬🇧  You can try
尝试靠近  🇨🇳🇬🇧  Try to get close
我不想尝试  🇨🇳🇬🇧  I dont want to try
不愿意尝试  🇨🇳🇬🇧  Dont want to try
尝试做某事  🇨🇳🇬🇧  Try to do something
尝试做某事  🇨🇳🇬🇧  Try to do sth
尝试一下嘛  🇨🇳🇬🇧  Give it a try
尝试不可能  🇨🇳🇬🇧  Trying is impossible
需要尝试吗  🇨🇳🇬🇧  Do you need to try it
你想尝试吗  🇨🇳🇬🇧  You want to try
我尝试去回答  🇨🇳🇬🇧  I try to answer
可以尝试一下  🇨🇳🇬🇧  You can try it
我们尝试一下  🇨🇳🇬🇧  Lets give it a try
尝试新鲜事物  🇨🇳🇬🇧  Try something new
尝试新的餐厅  🇨🇳🇬🇧  Try a new restaurant
敢于尝试一切  🇨🇳🇬🇧  Dare to try everything
尝试,设法,努力  🇨🇳🇬🇧  Try, try, try, try