Chinese to Vietnamese

How to say 我要一个 in Vietnamese?

Tôi muốn một

More translations for 我要一个

我要一个  🇨🇳🇬🇧  I want one
我要一个碗  🇨🇳🇬🇧  I want a bowl
我要买一个  🇨🇳🇬🇧  I want to buy one
我想要一个  🇨🇳🇬🇧  I want one
我只要一个  🇨🇳🇬🇧  All I need is one
我要买一个鸡腿,我要买一个鸡腿  🇨🇳🇬🇧  Im going to buy a chicken leg, Im going to buy a chicken leg
我要一个口罩  🇨🇳🇬🇧  I want a mask
我要一个手机  🇨🇳🇬🇧  I want a cell phone
我还需要一个  🇨🇳🇬🇧  I need another one
我要一个苹果  🇨🇳🇬🇧  I want an apple
我需要一个吻  🇨🇳🇬🇧  I need a kiss
我想要这一个  🇨🇳🇬🇧  I want this one
我要一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I want an egg
我只想要一个  🇨🇳🇬🇧  I just want one
我要一个标间  🇨🇳🇬🇧  I want a standard room
我要一个房间  🇨🇳🇬🇧  I want a room
我要一个袋子  🇨🇳🇬🇧  Id like a bag
我要一个牛肉  🇨🇳🇬🇧  Id like a beef
只有一个吗,我要12个  🇨🇳🇬🇧  Only one, I want 12
这个我也要一个m号  🇨🇳🇬🇧  I also want an m number

More translations for Tôi muốn một

Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi buồn cười  🇻🇳🇬🇧  Im funny
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Tối tôi lên  🇻🇳🇬🇧  Dark Me Up
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi thích du lịch  🇻🇳🇬🇧  I love to travel
Người tôi rất xấu  🇻🇳🇬🇧  Who I am very bad
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i