你那边生意好吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your business | ⏯ |
服装的生意是最不好做的,除非你在菲律宾开服装厂 🇨🇳 | 🇬🇧 The clothing business is the worst thing to do unless you open a garment factory in the Philippines | ⏯ |
你是越南的吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you from Vietnam | ⏯ |
你那边在南非那边房地产好不好做 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your real estate on the South African side good | ⏯ |
生意越做越大 🇨🇳 | 🇬🇧 The business is getting bigger and bigger | ⏯ |
那你到越南来,是做什么 🇨🇳 | 🇬🇧 So what are you doing when you come to Vietnam | ⏯ |
我在越南你在吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am You in Vietnam | ⏯ |
你是越南人吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
在这边做生意 🇨🇳 | 🇬🇧 Do business here | ⏯ |
你不是在美国做生意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Arent you doing business in America | ⏯ |
你在这里做生意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you do business here | ⏯ |
你那边生意很好,没关系 🇨🇳 | 🇬🇧 Your business is good, its okay | ⏯ |
你现在还是在做外贸生意吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you still in foreign trade | ⏯ |
装货,你们都是潮州那边装吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Loading, are you all loading over there | ⏯ |
你是越南人 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you Vietnamese | ⏯ |
和你做生意真的好累 🇨🇳 | 🇬🇧 Its really tiring to do business with you | ⏯ |
你在越南还是老挝 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you in Vietnam or Laos | ⏯ |
那么先生那边是赌王,你这边很好的 🇨🇳 | 🇬🇧 So sirs side is a gambling king, your side is very good | ⏯ |
你好嗯嗯 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello um | ⏯ |
你的家乡是那边吗?那边真的好远啊! 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your hometown over there? Its really far over there | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Hi Vâng 🇨🇳 | 🇬🇧 Hi V?ng | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
这个叫郭欣,郭欣,郭欣 🇨🇳 | 🇬🇧 This is called Guo Xin, Guo Xin, Guo Xin | ⏯ |
欣欣,你今天听不听话呀 🇨🇳 | 🇬🇧 Xin Xin, are you listening today | ⏯ |
李欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Li Xin | ⏯ |
姚鑫 🇨🇳 | 🇬🇧 Yao Xin | ⏯ |
曹欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Cao Xin | ⏯ |
谢雯馨 🇨🇳 | 🇬🇧 Xie Xin | ⏯ |
蒋欣 🇨🇳 | 🇬🇧 Jiang Xin | ⏯ |