Chinese to Vietnamese

How to say 翻译出来,意思不一样了 in Vietnamese?

Dịch, nó có nghĩa là một cái gì đó khác nhau

More translations for 翻译出来,意思不一样了

翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  Cant translate out
翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  It doesnt translate out
在说一遍,这是什么意思,翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  in saying it again, what does it mean that the translation doesnt come out
翻译过来看不懂!不好意思  🇨🇳🇬🇧  I cant read it! Excuse me
这一句翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  This sentence cannot be translated out
不好意思翻译有误  🇨🇳🇬🇧  Im sorry theres a mistake in the translation
翻译不出  🇨🇳🇬🇧  Cant translate it
经常翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  Often cant translate out
翻译出来就行了  🇨🇳🇬🇧  Just translate it
翻译出来吗  🇨🇳🇬🇧  Translate it
你翻译一下,翻译一下这是什么意思  🇨🇳🇬🇧  What do you mean by translating
翻译软件很难翻译出来  🇨🇳🇬🇧  Translation software is difficult to translate
翻译不出来,你说是  🇨🇳🇬🇧  You cant translate out, you say yes
这个还翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  This cant be translated yet
没有翻译出来  🇨🇳🇬🇧  No translation scans
翻译来了吗  🇨🇳🇬🇧  Has the translation come
对不起,系统翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  Sorry, the system cant translate out
这种手机翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  This kind of cell phone cant translate out
但是我不会翻译出来  🇨🇳🇬🇧  But Im not going to translate it
你的英文翻译不出来  🇨🇳🇬🇧  Cant you translate english

More translations for Dịch, nó có nghĩa là một cái gì đó khác nhau

Mỗi nhà máy họ đều có phiếu đăng ký chất lượng khác nhau  🇻🇳🇬🇧  Each factory has a different quality registration slip
Bạn tên là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your name
Thức ăn là gì  🇨🇳🇬🇧  Thync lg?
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
Yêu xong là  🇻🇳🇬🇧  Love finished is
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Je suis pas là  🇫🇷🇬🇧  Im not here
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
anh đang làm gì vậy  🇨🇳🇬🇧  Anh-ang lm g-gv-y
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Chỉ cái này thôi giá nhiu chị  🇨🇳🇬🇧  Chci ny thyi gin hiu ch