Chinese to Vietnamese

How to say 电子产品我们都在做,有好几家工厂都是我们自己开的 in Vietnamese?

Chúng tôi đang làm cho tất cả các thiết bị điện tử, và có một số nhà máy mà chúng tôi sở hữu

More translations for 电子产品我们都在做,有好几家工厂都是我们自己开的

我们有工厂,自己做自己买  🇨🇳🇬🇧  We have factories and buy them ourselves
我们都是工厂的  🇨🇳🇬🇧  We are all factory
都是我工厂生产的  🇨🇳🇬🇧  Its all made in my factory
那个都是我们自己做的  🇨🇳🇬🇧  We all did it ourselves
我工厂做的产品都有在销售,所以模具都在使用  🇨🇳🇬🇧  The products I make in the factory are sold, so the molds are in use
我工厂做了产品  🇨🇳🇬🇧  I made products in my factory
我的产品都是好品质  🇨🇳🇬🇧  My products are of good quality
你好。我们是工厂生产的  🇨🇳🇬🇧  How are you doing. Were factory-made
SQY工厂今天在生产我们的产品,我们在online inspection  🇨🇳🇬🇧  SQY factory is producing our products today, we are in online inspection
我自己的工厂  🇨🇳🇬🇧  My own factory
我们都在家  🇨🇳🇬🇧  Were all at home
我们那的工厂都在居民区  🇨🇳🇬🇧  Our factory is in a residential area
我们都是好孩子  🇨🇳🇬🇧  We are all good children
我们自己做的  🇨🇳🇬🇧  We made it ourselves
我们自己也有生产原材料,同时的工厂  🇨🇳🇬🇧  We also produce our own raw materials, and at the same time the factory
我们自己也有生产原材料铜线的工厂  🇨🇳🇬🇧  We also have our own factories for producing copper wire for raw materials
这些泳衣都是我们厂做的  🇨🇳🇬🇧  These swimwears are made in our factory
我的产品都是高品质  🇨🇳🇬🇧  My products are high quality
我们自己做  🇨🇳🇬🇧  We do it ourselves
我们都是工具  🇨🇳🇬🇧  Were all tools

More translations for Chúng tôi đang làm cho tất cả các thiết bị điện tử, và có một số nhà máy mà chúng tôi sở hữu

Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice