你那边怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your side | ⏯ |
你们那边经济怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the economy on your side | ⏯ |
你那边的怎么样?一天卖多少钱呢 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows your side? How much does it cost for a day | ⏯ |
你那边天气怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like on your side | ⏯ |
好吧, 你在那边怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, how are you doing over there | ⏯ |
你那边什么噪音那么大 🇨🇳 | 🇬🇧 What noise is that on your side | ⏯ |
左边的那只老虎怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Hows the tiger on the left | ⏯ |
那边的圣诞气氛怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the Christmas atmosphere like over there | ⏯ |
baby,你们那边怎么结婚 🇨🇳 | 🇬🇧 Baby, how do you get married over there | ⏯ |
那边天气怎样 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats the weather like over there | ⏯ |
你怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell it | ⏯ |
你怎么样的 🇨🇳 | 🇬🇧 Whats your way | ⏯ |
那又怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 So what | ⏯ |
你们那边怎么帮宝宝洗澡的 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you bathe the baby | ⏯ |
你们恢复的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you recovering | ⏯ |
你们聊的怎么样了 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you talking | ⏯ |
你们相处的怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 How are you getting along | ⏯ |
我是讲你们那边有这样的手机卖吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Am I talking about your phone selling on your side | ⏯ |
不不,你们那边手机手机现在你们的发展怎么样 🇨🇳 | 🇬🇧 No, no, how are your cell phones on your side now | ⏯ |
怎么卖 🇨🇳 | 🇬🇧 How do you sell it | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Anh thấy tôi giống như thế nào 🇻🇳 | 🇬🇧 You see how I look like | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
优盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Usb | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
u盘 🇨🇳 | 🇬🇧 USB drive | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
(60 USB 2.0 CABLE *28AWCJ+2aAWG IIIGII USB Cl.5M C]1.8M DIOM CHINA 🇨🇳 | 🇬🇧 (60 USB 2.0 CABLE s 28AWCJ s2aAWG IIIGII USB Cl.5M C) 1.8M DIOM CHINA | ⏯ |
保存到优盘 🇨🇳 | 🇬🇧 Save to a usb stick | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
这是U盘跟笔 🇨🇳 | 🇬🇧 This is a USB stick pen | ⏯ |
卡片U盘,企业礼品宣传广告! 🇨🇳 | 🇬🇧 Card USB stick, corporate gift advertising | ⏯ |