Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir? | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác 🇻🇳 | 🇬🇧 This is our Vietnamese word, not in other countries | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Tôi chuẩn bị về đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Im preparing to come here | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
这里到酒店有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to the hotel | ⏯ |
这里到那边有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to there | ⏯ |
远方 🇨🇳 | 🇬🇧 Distance | ⏯ |
从这里到芭东街多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to Patong Street | ⏯ |
他从远远的地方看起来像 🇨🇳 | 🇬🇧 He looked from afar | ⏯ |
看看这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Look at this | ⏯ |
离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from here | ⏯ |
离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Far from here | ⏯ |
离这里多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here | ⏯ |
离这里很远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a long way from here | ⏯ |
这里离东塔远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it far from the East Tower | ⏯ |
你家走这里远不远 🇨🇳 | 🇬🇧 Is your home far from here | ⏯ |
你住的地方距离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live far from here | ⏯ |
你们住的地方离这里远吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live far from here | ⏯ |
在远方 🇨🇳 | 🇬🇧 In the distance | ⏯ |
这里离那里太远 🇨🇳 | 🇬🇧 Its too far from there | ⏯ |
这里到c me的人有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it to the people here to c me | ⏯ |
从这里到沙门岛有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is it from here to Salmon Island | ⏯ |
看这里 🇨🇳 | 🇬🇧 Look here | ⏯ |
这个地方有多远 🇨🇳 | 🇬🇧 How far is this place | ⏯ |