那我要去海边玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Then Im going to play by the sea | ⏯ |
我可以去海边玩耍 🇨🇳 | 🇬🇧 I can go to the beach and play | ⏯ |
去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the seaside | ⏯ |
去海边 🇹🇭 | 🇬🇧 有车去拱北车站 services上海 边 | ⏯ |
去海\边 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the sea and the edge | ⏯ |
去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the beach | ⏯ |
我们去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 Lets go to the sea | ⏯ |
我想去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the seaside | ⏯ |
我想去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go to the beach | ⏯ |
星期六我带孩子去海边玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I take my children to the beach on Saturday | ⏯ |
去了海边 🇨🇳 | 🇬🇧 To the beach | ⏯ |
他们在海边玩 🇨🇳 | 🇬🇧 They are playing by the sea | ⏯ |
我喜欢去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 I like to go to the beach | ⏯ |
中午我和弟弟去海边玩沙子 🇨🇳 | 🇬🇧 At noon my brother and I went to the seaside to play with sand | ⏯ |
我想去出海游玩 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to go out to sea | ⏯ |
我们需要去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 We need to go to the beach | ⏯ |
你好,我要去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, Im going to the beach | ⏯ |
我们夏天去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 We go to the beach in summer | ⏯ |
去海边度假 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the beach for a holiday | ⏯ |
怎么去海边 🇨🇳 | 🇬🇧 How to go to the beach | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà 🇻🇳 | 🇬🇧 Im not sending it. Im not sending it | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi thích du lịch 🇻🇳 | 🇬🇧 I love to travel | ⏯ |
Người tôi rất xấu 🇻🇳 | 🇬🇧 Who I am very bad | ⏯ |
Tối tôi tìm anh 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark I find you | ⏯ |
Tôi đang ra ngoài 🇨🇳 | 🇬🇧 Tiang ra ngo i | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |