Chinese to Vietnamese

How to say 别感冒了 in Vietnamese?

Đừng bắt lạnh

More translations for 别感冒了

感冒了  🇨🇳🇬🇧  Catch a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold
感冒了  🇨🇳🇬🇧  Got a cold
他感冒了,买感冒药  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold, hes buying cold medicine
没带衣服脱了,别感冒了  🇨🇳🇬🇧  Dont take off your clothes, dont catch a cold
我感冒了  🇨🇳🇬🇧  I have a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  Hes got a cold
你感冒了  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
他感冒了  🇨🇳🇬🇧  He has a cold
外面下雨,很冷,别感冒了  🇨🇳🇬🇧  Its raining outside, its cold, dont catch a cold
感冒  🇨🇳🇬🇧  Cold
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Did you catch a cold
我又感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold again
我也感冒了  🇨🇳🇬🇧  Ive got a cold, too
您感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
你感冒了啊  🇨🇳🇬🇧  You have a cold
你感冒了吗  🇨🇳🇬🇧  Have you caught a cold
老师感冒了  🇨🇳🇬🇧  The teacher has a cold
感冒好了吧  🇨🇳🇬🇧  Have a cold
感冒咳嗽了  🇨🇳🇬🇧  A cold cough

More translations for Đừng bắt lạnh

Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
Đau đầu người ta thường bắt gió cho bớt đau  🇨🇳🇬🇧  The tha sun gysi ta th an b?ng b?ng-chonto-tau
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile