需要存一些钱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need to save some money | ⏯ |
存一些钱当生活费 🇨🇳 | 🇬🇧 Save some money for living expenses | ⏯ |
花钱慢一些 🇨🇳 | 🇬🇧 Spend money slower | ⏯ |
我要去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to see a doctor | ⏯ |
这些钱我存了挺久了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been saving this money for a long time | ⏯ |
我需要去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 I need to see a doctor | ⏯ |
他要去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 Hes going to see a doctor | ⏯ |
我要看医生 🇭🇰 | 🇬🇧 I want to see a doctor | ⏯ |
我还能看见一些花 🇨🇳 | 🇬🇧 I can still see some flowers | ⏯ |
好想去台湾看看台湾有什么好玩 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to go to Taiwan and see whats fun in Taiwan | ⏯ |
我们要去前台换钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Were going to the front desk for money | ⏯ |
去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 See a doctor | ⏯ |
去看医生! 🇨🇳 | 🇬🇧 See a doctor | ⏯ |
存钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Save money | ⏯ |
存钱 🇨🇳 | 🇬🇧 Saving | ⏯ |
明天要去台湾 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Taiwan tomorrow | ⏯ |
要去医院再给医生看一下 🇨🇳 | 🇬🇧 Go to the hospital and see the doctor again | ⏯ |
去玩要花很多钱,不去了,我还是上班 🇨🇳 | 🇬🇧 It costs a lot of money to play, im still at work | ⏯ |
我还要花时间再去其他医院看 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take the time to go to another hospital | ⏯ |
我们去看医生 🇨🇳 | 🇬🇧 We went to see a doctor | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi 🇻🇳 | 🇬🇧 These coins, Ive been watching you | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật 🇻🇳 | 🇬🇧 Im arranging money for my grandmothers art | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 loan | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
车贷 🇨🇳 | 🇬🇧 Car loan | ⏯ |
贷款电话 🇨🇳 | 🇬🇧 Loan phone | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
房屋还贷 🇨🇳 | 🇬🇧 Home loan repayment | ⏯ |
我贷款 🇨🇳 | 🇬🇧 Im on loan | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |