Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua món quà nào cũng được đúng không 🇻🇳 | 🇨🇳 我想买礼物吗 | ⏯ |
Tôi không muốn đi qua nó 🇻🇳 | 🇨🇳 我不想经历它 | ⏯ |
Tôi không muốn là người đi sinh mướn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不想成为一名学生 | ⏯ |
Tôi muốn có nó 🇻🇳 | 🇨🇳 我想要它 | ⏯ |
Ở đây không có giáng sinh 🇻🇳 | 🇨🇳 这里没有圣诞节 | ⏯ |
giáng sinh 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞节 | ⏯ |
Giáng sinh 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞节 | ⏯ |
tôi mua mua ổi sống nó có sống không hay đã chín 🇻🇳 | 🇨🇳 我买了一个活的番石榴,没有或有九个 | ⏯ |
Tôi không muốn 🇻🇳 | 🇨🇳 我不想 | ⏯ |
Sinh con xong người chồng không cần đến chúng tôi . Tôi không muốn 🇻🇳 | 🇨🇳 你和一个不需要我们的丈夫结束了。我不想 | ⏯ |
Giáng Sinh Nó Mọc Sừng Như Này Này 🇻🇳 | 🇨🇳 这个圣诞节是这样的 | ⏯ |
Anh bán rồi sao này muốn mua lại có được không 🇻🇳 | 🇨🇳 你卖这个,你会怎么买 | ⏯ |
sau giáng sinh tôi sẽ đi làm 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞节后我将去上班 | ⏯ |
Tôi không uống được không 🇻🇳 | 🇨🇳 我不能喝 | ⏯ |
Quà giáng sinh 🇻🇳 | 🇨🇳 圣诞礼物 | ⏯ |
Tôi không muốn cưới 🇻🇳 | 🇨🇳 我不想结婚 | ⏯ |
Không muốn cưới tôi 🇻🇳 | 🇨🇳 不想嫁给我 | ⏯ |
Anh không muốn nuôi nó sau 🇻🇳 | 🇨🇳 我不想喂它后 | ⏯ |
我想买它 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
我要买它 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
我要买 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
我想买 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
Please buy so matches, sir! No, I dont need them. It is Christmas Eve. It snows 🇨🇳 | 🇬🇧 Please buy so matches, sir! No, I dont need them. It is Eve Christmas. It snows | ⏯ |
我以前买的还怎么用 🇨🇳 | 🇬🇧 How did I buy it before | ⏯ |
好的,你要不要买去的?要买去我就帮你充电 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, do you want to buy it? Ill charge you if I want to buy it | ⏯ |
这个沙发多少钱,我要买 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is this sofa, I want to buy it | ⏯ |
你要买这辆车吗?是的,我要买 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy this car? Yes, I want to buy it | ⏯ |
平安夜快乐,圣诞节快乐!心想事成! 🇨🇳 | 🇬🇧 Happy Christmas Eve, Happy Christmas! I want to do it | ⏯ |
买吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to buy it | ⏯ |
今天是圣诞节吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is it Christmas | ⏯ |
我过完圣诞节再来买 🇨🇳 | 🇬🇧 Ill buy it after Christmas | ⏯ |
I want to buy a name 🇨🇳 | 🇬🇧 I want to buy a name | ⏯ |
你需要在11点之前去买 🇨🇳 | 🇬🇧 You need to buy it before 11 oclock | ⏯ |
来买 🇨🇳 | 🇬🇧 To buy it | ⏯ |
他希望你可以在圣诞节前打开它 🇨🇳 | 🇬🇧 He wants you to open it before Christmas | ⏯ |
我曾经用过 🇨🇳 | 🇬🇧 I used it before | ⏯ |