Chinese to Vietnamese

How to say 我这几天都没办法工作上班 in Vietnamese?

Tôi không thể làm việc trong những ngày này

More translations for 我这几天都没办法工作上班

明天没有药水没办法上班  🇨🇳🇬🇧  Theres no medicine to go to work tomorrow
工作上的事也是没有办法  🇨🇳🇬🇧  Theres no way to do things at work
我们都是打工的,没有办法啊,只能上班,天天上班,这样才能挣到钱  🇨🇳🇬🇧  We are all working, there is no way ah, can only work, work every day, so as to earn money
那今天没法工作  🇨🇳🇬🇧  Then I cant work today
今天所有工厂都没上班  🇨🇳🇬🇧  All the factories are out of work today
今天工厂没上班  🇨🇳🇬🇧  The factory is out of work today
每天早上都在工作  🇨🇳🇬🇧  I work every morning
这几天在忙工作吗  🇨🇳🇬🇧  Are you busy working these days
没办法  🇨🇳🇬🇧  No way out
我也没办法  🇨🇳🇬🇧  I cant help it
我没办法用  🇨🇳🇬🇧  I cant use it
这几天工作怎么样?顺口没有  🇨🇳🇬🇧  Hows your work these days? Didnt you go down
我工作日需要上班  🇨🇳🇬🇧  I need to go to work on weekdays
每天上班时和下班时,每个人都要工作  🇨🇳🇬🇧  Every day at work and off work, everyone has to work
我们这几天都没有课  🇨🇳🇬🇧  We dont have classes these days
因为这样,我的工作没有办法请假,只能永远关在这里工作  🇨🇳🇬🇧  Because of this, my work has no way to take leave, can only be locked here forever to work
她每天晚上都得工作  🇨🇳🇬🇧  She has to work every night
每天都上班  🇨🇳🇬🇧  I go to work every day
上班都没这么认真  🇨🇳🇬🇧  Im not so serious at work
没办法做  🇨🇳🇬🇧  Theres no way to do it

More translations for Tôi không thể làm việc trong những ngày này

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Không thể được  🇻🇳🇬🇧  Cannot be
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến  🇨🇳🇬🇧  The sym msuth ny clm anh sao xuyn
Bạn có thể nói tiếng Anh không  🇻🇳🇬🇧  Can you speak English
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home