我要去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China | ⏯ |
我要去中国的,全打广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China, all playing Guangzhou | ⏯ |
去中国的车 🇨🇳 | 🇬🇧 Car to China | ⏯ |
要去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China | ⏯ |
我要到中国去 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China | ⏯ |
我要去中国城 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Chinatown | ⏯ |
我要打车 🇨🇳 | 🇬🇧 I need a taxi | ⏯ |
我要打车 🇨🇳 | 🇬🇧 I want a taxi | ⏯ |
是要打车去吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want a taxi | ⏯ |
我要去中国拜拜 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China to visit | ⏯ |
我要去中国大陆 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to mainland China | ⏯ |
中国我明天要去中国旅游 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to china tomorrow | ⏯ |
我打算去中国的杭州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Hangzhou, China | ⏯ |
我们在打车中 🇨🇳 | 🇬🇧 Were in the taxi | ⏯ |
我去中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to China | ⏯ |
你要打车去哪里 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going for a taxi | ⏯ |
我要去中国的广州 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Guangzhou, China | ⏯ |
打车去了 🇨🇳 | 🇬🇧 I went for a taxi | ⏯ |
我要打出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to take a taxi | ⏯ |
需要我打车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you need me a taxi | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
tí hãy để tôi trả ra sân bay 🇻🇳 | 🇬🇧 Let me pay the airport | ⏯ |
Tôi sợ người ta sẽ bán rất nhanh 🇻🇳 | 🇬🇧 Im afraid people will sell very fast | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
praca taxi taxi stand 🇨🇳 | 🇬🇧 pracataxi taxi taxi | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng 🇻🇳 | 🇬🇧 We are in need of it to do quality | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà 🇻🇳 | 🇬🇧 Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
出租车 🇨🇳 | 🇬🇧 taxi | ⏯ |