Vietnamese to Chinese

How to say Cố gắng tìm nó in Chinese?

试着找到它

More translations for Cố gắng tìm nó

Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Tối tôi tìm anh  🇻🇳🇬🇧  Dark I find you
Đố tìm được tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  You find me
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Vì nó không đắt  🇻🇳🇬🇧  Because its not expensive
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Bao nhiêu là nó giảm giá ở đây  🇨🇳🇬🇧  Bao nhi?u l?gi?m gi?????????????????????????nir?
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality
Câu qua dât neróc tó câu thãy nó thê nào  🇨🇳🇬🇧  Cu qua dt?t?c?ccu thynthntcccu no
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me

More translations for 试着找到它

试着接住它  🇨🇳🇬🇧  Try to catch it
找到它  🇨🇳🇬🇧  Find it
我找到它了  🇨🇳🇬🇧  I found it
试着  🇨🇳🇬🇧  Try
我必须找到它  🇨🇳🇬🇧  I must find it
怎么找不到它了  🇨🇳🇬🇧  Why cant you find it
我正在boss上面尝试着找  🇨🇳🇬🇧  Im trying to find it on top of the boss
我可以试着帮你找一下  🇨🇳🇬🇧  I can try to help you find it
我要试一试这个到理发店帮我找一找  🇨🇳🇬🇧  Im going to try this to the barbers to help me find one
当我正试着找到出路时,听到了一些吵闹声  🇨🇳🇬🇧  While I was trying to find a way out, I heard some noise
试着融入  🇨🇳🇬🇧  Try to fit in
依找着  🇨🇳🇬🇧  Looking for it
找到  🇨🇳🇬🇧  find
找到  🇨🇳🇬🇧  Found it
你看着它们  🇨🇳🇬🇧  You look at them
它在那站着  🇨🇳🇬🇧  Its standing there
我要拉着它  🇨🇳🇬🇧  Im going to pull it
我找遍了整个房间,都没有找到它  🇨🇳🇬🇧  I searched the whole room and couldnt find it
提到它  🇨🇳🇬🇧  Mention it
拿到它  🇨🇳🇬🇧  Get it