Chinese to Vietnamese

How to say 是的,我生病的时候特别的想男朋友 in Vietnamese?

Có, tôi đặc biệt muốn edadder khi tôi đang bị bệnh

More translations for 是的,我生病的时候特别的想男朋友

生病的时候  🇨🇳🇬🇧  When I was sick
我的好朋友生病了  🇨🇳🇬🇧  My good friend is ill
父母生病的时候  🇨🇳🇬🇧  When my parents are sick
我的好朋友是一个男生  🇨🇳🇬🇧  My good friend is a boy
别的朋友  🇨🇳🇬🇧  Other friends
我想在你生病的时候陪着你  🇨🇳🇬🇧  I want to be with you when youre sick
你是我的男朋友吗  🇨🇳🇬🇧  Are you my boyfriend
是的,我没有男朋友!  🇨🇳🇬🇧  Yes, I dont have a boyfriend
我是张琪的男朋友  🇨🇳🇬🇧  Im Zhang Qis boyfriend
我的梦想是找个韩国的男朋友  🇨🇳🇬🇧  My dream is to find a boyfriend in Korea
特别的生日  🇨🇳🇬🇧  Special birthday
我不想做你的朋友,也不想做你的男朋友  🇨🇳🇬🇧  I dont want to be your friend, I dont want to be your boyfriend
在什么时候的朋友  🇨🇳🇬🇧  Whens a friend
看望我的男朋友  🇨🇳🇬🇧  Visit my boyfriend
我的前男朋友是你国家的  🇨🇳🇬🇧  My ex-boyfriend is your country
对的,我的时间特别多  🇨🇳🇬🇧  Yes, I have a lot of time
男朋友的事情  🇨🇳🇬🇧  Boyfriend thing
我感觉我就像药,生病的时候就想起来吃,不生病的时候就扔在一边  🇨🇳🇬🇧  I feel like Im like a medicine, I think about it when Im sick, I throw it aside when Im not sick
是我朋友的  🇨🇳🇬🇧  Its my friends
是的,我想知道你跟你男朋友的恋爱  🇨🇳🇬🇧  yes, I want to know how you fell in love with your boyfriend

More translations for Có, tôi đặc biệt muốn edadder khi tôi đang bị bệnh

Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Tôi đang làm  🇻🇳🇬🇧  Im doing
Tôi muốn mua nó  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi đang dò thông tin  🇻🇳🇬🇧  Im tracing information
Tôi đang thu xếp tiền cho bà tôi phỗ thuật  🇻🇳🇬🇧  Im arranging money for my grandmothers art
Anh bị gặp bố mẹ tôi đấy  🇻🇳🇬🇧  I got to see my parents
Tôi đang dùng trộm điện thoại  🇻🇳🇬🇧  Im using a phone thief
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
nhưng chúng tôi đang gặp trục chặc  🇻🇳🇬🇧  But were having a shaft or
khi có những  🇨🇳🇬🇧  khi c?nh?ng
Khi có tiền  🇨🇳🇬🇧  Khi c?ti?n
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Chúng tôi đang cần nó để làm chất lượng  🇻🇳🇬🇧  We are in need of it to do quality