哦,来这里应该是中国人来的最多是吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Oh, its supposed to be the most Chinese here, right | ⏯ |
你们河南应该的温度应该比中国冷吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Should the temperature of henan be colder than that of China | ⏯ |
是你昆明应该是来过好几次了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre kunming who should have been here several times, havent you | ⏯ |
你这次打算过来中国多久过来?这边一切还顺利吧 🇨🇳 | 🇬🇧 How long do you plan to come to China this time? Is everything going well here | ⏯ |
原来是这样,现在应该不忙了吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 This is the way it is, now should not be busy | ⏯ |
太高兴了,你这次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Im so glad youre coming to China this time | ⏯ |
这是你第一次来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your first visit to China | ⏯ |
第一次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 First visit to China | ⏯ |
你们应该来不及吃了 🇨🇳 | 🇬🇧 You should ngo | ⏯ |
你是第一次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 This is your first visit to China | ⏯ |
你第一次来中国吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come to China for the first time | ⏯ |
那你下次来中国给我吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Then you come to China next time to give it to me | ⏯ |
你应该去过我们中国很多城市了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 You should have been to many cities in China | ⏯ |
以前应该来过这边,以前 🇨🇳 | 🇬🇧 I should have been here before, before | ⏯ |
你应该是不习惯吧,在这里 🇨🇳 | 🇬🇧 You should ngo, here | ⏯ |
你这是第几次来中国 🇨🇳 | 🇬🇧 Is this your first time to China | ⏯ |
这不应该吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Shouldnt that | ⏯ |
我应该不会再喜欢你了吧 🇨🇳 | 🇬🇧 I shouldnt like you anymore | ⏯ |
来一次吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on once | ⏯ |
打不了,这边中国电话打不了那边 🇨🇳 | 🇬🇧 No, the Chinese phone here cant be made over there | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Lão già phải không 🇨🇳 | 🇬🇧 L?o gin ph?i kh?ng | ⏯ |
Lão già phải không 🇻🇳 | 🇬🇧 Old man must not | ⏯ |
không phải chúng ta 🇻🇳 | 🇬🇧 We are not | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Tôi không nghĩ văn hóa bất đồng nhau đến vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think the culture is so dissimilar | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Càt nên bê tòng và dô chèn lai 🇨🇳 | 🇬🇧 C?t nn bntng vdchn lai | ⏯ |