Chinese to Vietnamese

How to say 我说不要话说一半我不理解 in Vietnamese?

Tôi đã nói không, một nửa của tôi, tôi không hiểu

More translations for 我说不要话说一半我不理解

我理解,但是我不会说  🇨🇳🇬🇧  I understand, but I wont say
不要学我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont learn me to speak
不要跟我说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk to me
我一般不说话  🇨🇳🇬🇧  I dont usually talk
不要说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk
请不要不和我说话  🇨🇳🇬🇧  Please dont talk to me
我不爱说话  🇨🇳🇬🇧  I dont like to talk
我不想说话  🇨🇳🇬🇧  I dont want to talk
我说不出话  🇨🇳🇬🇧  I cant speak
我不再说话  🇨🇳🇬🇧  I dont talk anymore
能不能不要不和我说话  🇨🇳🇬🇧  Cant you not talk to me
我不要说  🇨🇳🇬🇧  I dont want to say
我说话你不懂你说话我也不懂  🇨🇳🇬🇧  I speak you dont understand you speak I dont understand
我不理解你们在说什么  🇨🇳🇬🇧  I dont understand what youre talking about
不说话解除匹配  🇨🇳🇬🇧  Dont speak to unmatch
不要说大话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk big
我要不要说一下  🇨🇳🇬🇧  Do I want to talk about it
它可能不够,不能理解你说的话  🇨🇳🇬🇧  It may not be enough to understand what you are saying
我不会说话,我生怕我说错话  🇨🇳🇬🇧  I cant talk, Im afraid Im saying the wrong thing
不说话  🇨🇳🇬🇧  Dont talk

More translations for Tôi đã nói không, một nửa của tôi, tôi không hiểu

Tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  Ti khng hiu
tôi không hiểu  🇨🇳🇬🇧  ti khng hiu
Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Không tôi gửi rồi mà.Không tôi gửi rồi mà  🇻🇳🇬🇧  Im not sending it. Im not sending it
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi không có những từ dơ bẩn  🇨🇳🇬🇧  Ti khng c?nh n tdn
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Không sao tôi ngủ một chuc được rồi  🇻🇳🇬🇧  Im not sleeping on a chuc
Có cần bây giờ tôi lên luôn không  🇻🇳🇬🇧  Need now Im up always
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Đây là từ tiếng Việt của chúng tôi, không thuộc các nước khác  🇻🇳🇬🇧  This is our Vietnamese word, not in other countries
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không  🇻🇳🇬🇧  I want to buy it before Christmas is it
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không  🇻🇳🇬🇧  Are you transferring me money today
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks