洗的时候会有点酸 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little sour when you wash | ⏯ |
洗衣粉放少一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Less laundry powder | ⏯ |
去洗洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Go wash | ⏯ |
上次啥时候洗的 🇨🇳 | 🇬🇧 When was it last time | ⏯ |
就是洗的时候什么也不要放,用凉水洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is to wash when nothing to put, wash with cold water | ⏯ |
洗一洗 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash it | ⏯ |
我不喜欢衣服放进洗衣机洗 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont like clothes in the washing machine | ⏯ |
点一份椒盐鱿鱼 🇨🇳 | 🇬🇧 Order a serving of pepper-salt squid | ⏯ |
是时候洗澡了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time to take a bath | ⏯ |
把衣服放进洗衣机 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your clothes in the washing machine | ⏯ |
晚上登的时候呼一口气出来往下回来的时候洗洗 🇨🇳 | 🇬🇧 In the evening when the deng breath out to come back to wash | ⏯ |
洗不良的时候洗轻一点,不然轮子边缘会有黑黑的点 🇨🇳 | 🇬🇧 Wash a little lighter when you are bad, or there will be black spots on the edge of the wheel | ⏯ |
网放进去的时候有点难包装起来 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a little hard to wrap when the net is put in | ⏯ |
去洗下面的洗液 🇨🇳 | 🇬🇧 Go wash the lotion below | ⏯ |
进口洗护 🇨🇳 | 🇬🇧 Imported washing | ⏯ |
煮海鱼不用放盐 🇨🇳 | 🇬🇧 Boiled sea fish without salt | ⏯ |
放洗衣机下去了 🇨🇳 | 🇬🇧 Put the washing machine down | ⏯ |
把你的脏衣服放进洗衣机 🇨🇳 | 🇬🇧 Put your dirty clothes in the washing machine | ⏯ |
洗澡的时候,热水要开久一点才会来 🇨🇳 | 🇬🇧 When you take a bath, the hot water will have to be open a little longer | ⏯ |
一点点盐 🇨🇳 | 🇬🇧 A little salt | ⏯ |
CAC Cá Oué Nildng Già) Cá Xi Cá Ouá Chién Xü Cá Ouá Náu Canh Chua 🇨🇳 | 🇬🇧 Cac C? Ou?Nildng Gi? C? Xi C? Ou? Chi?n X? C? Ou?? ? | ⏯ |
CÁ DiA COCONUT FISH 🇨🇳 | 🇬🇧 C-DiA COCONUT FISH | ⏯ |
Khách đặt tôi lấy thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 I got it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Boi 5 tan nhân 1 Kem bónh cá 🇨🇳 | 🇬🇧 Boi 5 tan nh?n 1 Kem b?nh c | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả 🇻🇳 | 🇬🇧 Yet a staff member had to clean the house that I had fun | ⏯ |