Chinese to Vietnamese

How to say 陌生的城市里,我一个人在大街独走 in Vietnamese?

Trong một thành phố kỳ lạ, tôi đi bộ một mình trên đường phố

More translations for 陌生的城市里,我一个人在大街独走

一个人独自在另外一个城市工作  🇨🇳🇬🇧  One person works alone in another city
我住在一座大城市里  🇨🇳🇬🇧  I live in a big city
现在,我一个人在西街走走  🇨🇳🇬🇧  Now, Im walking down West Street alone
我都在另一个城市里  🇨🇳🇬🇧  Im in another city
在我的城市里有一个邮局  🇨🇳🇬🇧  There is a post office in my city
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
陌生人  🇨🇳🇬🇧  Stranger
但是,当我离开家来到了一个陌生的城市  🇨🇳🇬🇧  But when I left home to come to a strange city
在我们的城市里  🇨🇳🇬🇧  In our city
在城市里  🇨🇳🇬🇧  In the city
跟我在一个城市  🇨🇳🇬🇧  Follow me in a city
嗯嗯,我生活在城市里  🇨🇳🇬🇧  Well, I live in a city
城市走一圈  🇨🇳🇬🇧  The city took a walk
最的陌生人  🇨🇳🇬🇧  The most strangers
在我们城市一条繁忙的街上  🇨🇳🇬🇧  Its a busy street in our city
单独一个人在这里  🇨🇳🇬🇧  Alone here
在我们的城市,有一条繁华的街  🇨🇳🇬🇧  In our city, there is a busy street
在我们的城市,一条繁忙的街上  🇨🇳🇬🇧  In our city, a busy street
一天走过三个城市  🇨🇳🇬🇧  Walk through three cities in a day
我现在生活的城市人口1087.99万人  🇨🇳🇬🇧  I now live in a city population of 1087.99 million people

More translations for Trong một thành phố kỳ lạ, tôi đi bộ một mình trên đường phố

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
ở ngay bên đường  🇻🇳🇬🇧  Right on the street
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Tôi bệnh  🇨🇳🇬🇧  Ti bnh
Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay