这地方能找到公交车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I find a bus in this place | ⏯ |
公交车快来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The buss coming | ⏯ |
你到什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
寄到什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where to send it | ⏯ |
公交车快要来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The bus is coming | ⏯ |
公交车停下来了 🇨🇳 | 🇬🇧 The bus stopped | ⏯ |
小姨妹,到什么地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 Sister-in-law, where have you been | ⏯ |
我到了,你在什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Im here, where are you | ⏯ |
出口到什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you exported | ⏯ |
快点公交车要来了 🇨🇳 | 🇬🇧 Come on, the buss coming | ⏯ |
分到什么地方,需要打车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do You need a taxi | ⏯ |
你来自什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you from | ⏯ |
请问这个地方有公交车吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Is there a bus in this place, please | ⏯ |
地方什么 🇨🇳 | 🇬🇧 Wheres the place | ⏯ |
什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where | ⏯ |
地铁然后公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Subway then bus | ⏯ |
公交车 🇨🇳 | 🇬🇧 Bus | ⏯ |
到地方了 🇨🇳 | 🇬🇧 Its time for a place | ⏯ |
请问您到什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where do you go, please | ⏯ |
你要发到什么地方 🇨🇳 | 🇬🇧 Where are you going | ⏯ |
Vỏ xe oto 🇻🇳 | 🇬🇧 Car Tires | ⏯ |
hong đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Hong | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
Thôi không sao đâu 🇨🇳 | 🇬🇧 Thi kh?ng sao?u | ⏯ |
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn 🇻🇳 | 🇬🇧 Im going to get a car with you | ⏯ |
(ن: 2:ي لاييج A XE اقا 5٢لا؟ 🇨🇳 | 🇬🇧 (:: 2:S A XE 5 . . | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Anh gọi đầu đi 🇻🇳 | 🇬🇧 You call your head | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
Nếu có dịp sẽ đi 🇨🇳 | 🇬🇧 Nu c?dp si | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇨🇳 | 🇬🇧 Khngnir th?th?i | ⏯ |
Không đi được thì thôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Its okay | ⏯ |
classroom is SIY There are two have lessons in t\xe 🇨🇳 | 🇬🇧 classroom is SIY There have two haves in t-xe | ⏯ |
Lớp em mà Xit xe S en text em xem mà clix hoàng 🇻🇳 | 🇬🇧 Class that drove the car to watch that Clix Huang | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇻🇳 | 🇬🇧 Kiss Deer Im tired not want to go hurt | ⏯ |
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau 🇨🇳 | 🇬🇧 Hn Nai ti mt khng mun saiau | ⏯ |
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau 🇨🇳 | 🇬🇧 By gin sin thoi vi nhnn hau nhau | ⏯ |
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |