Chinese to Vietnamese

How to say 来碗米饭加烤肉和鸡肉 in Vietnamese?

Hãy đến với một bát cơm với thịt nướng và gà

More translations for 来碗米饭加烤肉和鸡肉

鸡肉米饭  🇨🇳🇬🇧  Chicken rice
米饭加鸡肉一份  🇨🇳🇬🇧  Rice with chicken for a serving
米饭加鸡肉饭二份  🇨🇳🇬🇧  Rice with chicken rice for two
过来一碗米饭,两碗红烧肉  🇨🇳🇬🇧  Come a bowl of rice and two bowls of red meat
鸡肉饭  🇨🇳🇬🇧  Chicken rice
Hello,午饭吃的是鸡肉和米饭  🇨🇳🇬🇧  Hello, for lunch its chicken and rice
加碗米饭  🇨🇳🇬🇧  Add a bowl of rice
鸡肉饭还是牛肉饭  🇨🇳🇬🇧  Chicken or beef
牛肉米饭  🇨🇳🇬🇧  Beef rice
猪肉米饭  🇨🇳🇬🇧  Pork rice
鱼肉米饭  🇨🇳🇬🇧  Fish rice
鸡肉米饭,蔬菜。果汁  🇨🇳🇬🇧  Chicken rice, vegetables. Juice
想要点一些烤肉和一碗牛肉面  🇨🇳🇬🇧  Id like to order some grilled meat and a bowl of beef noodles
肉鸡肉  🇨🇳🇬🇧  Meat chicken
烤烤肉  🇨🇳🇬🇧  Grilled meat
烤肉烤  🇨🇳🇬🇧  Grilled meat
烤肉,烤  🇨🇳🇬🇧  Grilled meat, grilled
我最喜欢的晚餐是牛肉米饭和鸡肉  🇨🇳🇬🇧  My favorite dinner is beef rice and chicken
烤肉  🇨🇳🇬🇧  Barbecue
烤肉  🇨🇳🇬🇧  barbecue

More translations for Hãy đến với một bát cơm với thịt nướng và gà

Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Tối tôi lên với anh  🇻🇳🇬🇧  Dark me up with you
Tôi sẽ bắt xe lên với anh luôn  🇻🇳🇬🇧  Im going to get a car with you
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây  🇻🇳🇬🇧  Youre still alive chatting with me here
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không  🇻🇳🇬🇧  Make an appointment with the same country
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Anh ăn cơm chưa  🇨🇳🇬🇧  Anh n c?m ch?a
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến  🇻🇳🇬🇧  If they disagree, it is not
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
Em chưa bao h đến đó  🇹🇭🇬🇧  Em chưa Bao H đến đó
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ  🇨🇳🇬🇧  Ti chan Trung Qu?c bao gi
Càt nên bê tòng và dô chèn lai  🇨🇳🇬🇧  C?t nn bntng vdchn lai
Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Làm thế nào để tôi đến được trạm  🇨🇳🇬🇧  L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m