Chinese to Vietnamese

How to say 带她去扫地,别让他闲着 in Vietnamese?

Đưa cô ấy xuống sàn nhà, đừng để anh ta nhàn rỗi

More translations for 带她去扫地,别让他闲着

他扫地  🇨🇳🇬🇧  He sweeps the floor
他也去扫地了  🇨🇳🇬🇧  He went to the sweep, too
闲着  🇨🇳🇬🇧  Idle
她要扫地了  🇨🇳🇬🇧  Shes going to sweep the floor
他在扫地  🇨🇳🇬🇧  Hes sweeping the floor
他们准备扫扫地  🇨🇳🇬🇧  Theyre going to sweep the floor
别让他走  🇨🇳🇬🇧  Dont let him go
他也扫地了  🇨🇳🇬🇧  Hes swept the floor, too
他们在扫地  🇨🇳🇬🇧  Theyre sweeping the floor
他带你去坐地铁  🇨🇳🇬🇧  He took you by subway
让她自己带回家去剪  🇨🇳🇬🇧  Let her take it home and cut it
她带着它去宠物医院  🇨🇳🇬🇧  She took it to the pet hospital
让他扫一扫我的支付宝  🇨🇳🇬🇧  Let him sweep my Alipay
扫地  🇨🇳🇬🇧  Sweeping
让我们继续扫地吧  🇨🇳🇬🇧  Lets keep sweeping the floor
她望着他时,眼睛里带着微笑,他也对他微笑  🇨🇳🇬🇧  When she looked at him, she smiled in her eyes, and he smiled at him
他们不准备扫地  🇨🇳🇬🇧  Theyre not going to sweep the floor
有空带着我去给她准备钱  🇨🇳🇬🇧  Ill take me to prepare money for her when Im free
你可以经常带着她去公园  🇨🇳🇬🇧  You can often take her to the park
请我带她去  🇨🇳🇬🇧  Please ask me to take her

More translations for Đưa cô ấy xuống sàn nhà, đừng để anh ta nhàn rỗi

còn cô ta là công việc  🇻🇳🇬🇧  And shes a job
nhàn sò dièn thoai  🇨🇳🇬🇧  nh?n sdn thoai
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không  🇻🇳🇬🇧  You know why I dont like her you slept in bed
Ta gueule  🇫🇷🇬🇧  Shut up
Ta sing  🇨🇳🇬🇧  Ta sing
Thôi Đừng Chiêm Bao  🇨🇳🇬🇧  Thing Chi?m Bao
Ta sin t  🇨🇳🇬🇧  Ta sin t
助教  🇨🇳🇬🇧  Ta
Để làm gì   🇨🇳🇬🇧  Lm g
还有吗 要两件  🇯🇵🇬🇧  Ayu-a-yu-ta-Two e-ta-e-ta-
không phải chúng ta  🇻🇳🇬🇧  We are not
Cbn Ta Vói Uu Phiân  🇨🇳🇬🇧  Cbn Ta V?i Uu Phi?n
ベジたベる  🇯🇵🇬🇧  Vege-Ta-Ru
anh ở đâu  🇻🇳🇬🇧  Where are you
Cảm ơn anh  🇨🇳🇬🇧  C?m?n anh
DE和TA做了演讲  🇨🇳🇬🇧  DE and TA gave speeches
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
em rất nhớ anh  🇻🇳🇬🇧  I miss you