你只做一次,对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 You only do it once, dont you | ⏯ |
你能再说一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you say that again | ⏯ |
你能再发一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you send it again | ⏯ |
你一次都没做过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Havent you done it once | ⏯ |
你是第一次做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Are you having sex for the first time | ⏯ |
你能做到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do that | ⏯ |
每天做爱一次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have sex once a day | ⏯ |
做两次吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it twice | ⏯ |
再做一次 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it again | ⏯ |
你是你是你一次一次,一次一次,一次一次,一次一次一次 🇨🇳 | 🇬🇧 You are you once, once, once, once | ⏯ |
能跟你做爱吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can I have sex with you | ⏯ |
你们能做到吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you do that | ⏯ |
要在做一次吗。 免费 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to do it once? Free | ⏯ |
在做一次,给你4000 🇨🇳 | 🇬🇧 in doing it once, give you 4000 | ⏯ |
再做一次,给你4000 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it again, give you 4000 | ⏯ |
你几天做一次爱 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have a love once a few days | ⏯ |
你下次能不能快一点 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you hurry up next time | ⏯ |
它能够做一切吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can it do everything | ⏯ |
你第一次来这里做按摩吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Did you come here for a massage for the first time | ⏯ |
再做一次吧! 🇨🇳 | 🇬🇧 Do it again | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
Em chưa bao h đến đó 🇹🇭 | 🇬🇧 Em chưa Bao H đến đó | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
Họ toàn làm chống đối 🇻🇳 | 🇬🇧 They are all fighting against | ⏯ |
anh đang làm gì vậy 🇨🇳 | 🇬🇧 Anh-ang lm g-gv-y | ⏯ |
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường 🇻🇳 | 🇬🇧 I was asleep in bed | ⏯ |
Tôi đang mời anh ăn cơm đó 🇻🇳 | 🇬🇧 Im inviting you to eat that rice | ⏯ |