Chinese to Vietnamese

How to say 慢慢来 in Vietnamese?

Thoải mái đi

More translations for 慢慢来

慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take your time
慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Take it easy
慢慢来吧!  🇨🇳🇬🇧  Lets go
慢慢来吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go slow
我慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Ill take it slow
没事,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Its okay, take it slow
慢慢  🇨🇳🇬🇧  slowly
慢慢  🇨🇳🇬🇧  Slowly
慢慢来就好了  🇨🇳🇬🇧  Just take it slow
慢慢来会好的  🇨🇳🇬🇧  Itll be all right in slow time
别着急,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, take it slow
慢慢放松下来  🇨🇳🇬🇧  Relax slowly
不着急慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Dont worry about taking it slow
慢下来  🇨🇳🇬🇧  Slow down
慢下来..  🇨🇳🇬🇧  Slow down..
不要着急,慢慢来  🇨🇳🇬🇧  Dont worry, take it slow
让我们慢慢来聊  🇨🇳🇬🇧  Lets talk slowly
黄灯慢慢停下来  🇨🇳🇬🇧  The yellow light stopped slowly
慢慢来,不要着急  🇨🇳🇬🇧  Take your time, dont worry
慢慢会好起来的  🇨🇳🇬🇧  Its going to get better

More translations for Thoải mái đi

Phiền chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Trouble getting
Anh gọi đầu đi  🇻🇳🇬🇧  You call your head
Tức chết đi được  🇻🇳🇬🇧  Dying to be
Nếu có dịp sẽ đi  🇨🇳🇬🇧  Nu c?dp si
Không đi được thì thôi  🇨🇳🇬🇧  Khngnir th?th?i
Không đi được thì thôi  🇻🇳🇬🇧  Its okay
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇻🇳🇬🇧  Kiss Deer Im tired not want to go hurt
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau  🇨🇳🇬🇧  Hn Nai ti mt khng mun saiau
Bây giờ sạc điện thoại và đi nhủ cùng nhau  🇨🇳🇬🇧  By gin sin thoi vi nhnn hau nhau
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me