你是想试一试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to give it a try | ⏯ |
你敢试试吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you dare to try it | ⏯ |
你试试吧,试试 🇨🇳 | 🇬🇧 You try it, try it | ⏯ |
我打不通电话,你来试试 🇨🇳 | 🇬🇧 I cant make a phone call | ⏯ |
你试试能穿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you try to wear it | ⏯ |
你可以试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 You can give it a try | ⏯ |
你试试看 🇨🇳 | 🇬🇧 You try | ⏯ |
有机会的话,我试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 If I have a chance, Ill give it a try | ⏯ |
你想试试这件吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to try this one | ⏯ |
你不妨大胆试试 🇨🇳 | 🇬🇧 You might as well try it | ⏯ |
你试试用电话嗯短信。 🇨🇳 | 🇬🇧 You try texting by phone | ⏯ |
你打我一下试试 🇨🇳 | 🇬🇧 You hit me and try | ⏯ |
我想和你试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 Id like to have a try with you | ⏯ |
试一试 🇨🇳 | 🇬🇧 Give it a try | ⏯ |
你能试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Can you give it a try | ⏯ |
你想试一下吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to give it a try | ⏯ |
你试一下 🇨🇳 | 🇬🇧 You give it a try | ⏯ |
你可以试试 🇨🇳 | 🇬🇧 You can try it | ⏯ |
你去死试试 🇨🇳 | 🇬🇧 Try it when you die | ⏯ |
你想试试戴这个吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you want to try wearing this | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Mập không có đẹp 🇻🇳 | 🇬🇧 Fat is not beautiful | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Tôi không có những từ dơ bẩn 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng c?nh n tdn | ⏯ |
Tôi muốn mua nó trước giáng sinh được không 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it before Christmas is it | ⏯ |
Anh ở gần mà không biết sao 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre near without knowing why | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Hôm nay anh chuyển tiền cho tôi được không 🇻🇳 | 🇬🇧 Are you transferring me money today | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
Wechat có thê dich dl.rqc ngôn ngÜ 2 chúng minh không 🇨🇳 | 🇬🇧 Wechat c?th? dich dl.rqc ng?n ng?2 ch?ng Minh kh?ng | ⏯ |
Tôi muốn mua nó 🇻🇳 | 🇬🇧 I want to buy it | ⏯ |
khi có những 🇨🇳 | 🇬🇧 khi c?nh?ng | ⏯ |
Khi có tiền 🇨🇳 | 🇬🇧 Khi c?ti?n | ⏯ |
anh ở đâu 🇻🇳 | 🇬🇧 Where are you | ⏯ |
Cảm ơn anh 🇨🇳 | 🇬🇧 C?m?n anh | ⏯ |