Chinese to Vietnamese

How to say 下次我过来再去你家的房。因为家里出事了必须回去 in Vietnamese?

Tiếp theo thời gian tôi đi qua nhà của bạn. Tôi phải quay lại vì điều gì đó đã xảy ra ở nhà

More translations for 下次我过来再去你家的房。因为家里出事了必须回去

我必须回家的  🇨🇳🇬🇧  I have to go home
你必须早点回家  🇨🇳🇬🇧  You must go home early
家里有事,回家了  🇨🇳🇬🇧  Theres something going on at home, im home
你必须去  🇨🇳🇬🇧  You must go
我们必须跑出去  🇨🇳🇬🇧  We must run out
我家里面出了事  🇨🇳🇬🇧  Somethings going on in my house
对不起,家里有点事情需要我回去,下次再约吧  🇨🇳🇬🇧  Sorry, there is something at home that needs me to go back, next time to make an appointment
我不回家了。我们回家了,你去吗  🇨🇳🇬🇧  Im not going home. Were home
了,我必须休息了,下次再聊吧!  🇨🇳🇬🇧  I must rest, next time to chat
我在自己的房子里,因为下雨了,我没出去  🇨🇳🇬🇧  Im in my own house because its raining and Im not out
因为要回家过新年  🇨🇳🇬🇧  Because Im going home for the New Year
我该回家了 下次聊  🇨🇳🇬🇧  I should go home, talk next time
你必须去跳舞了  🇨🇳🇬🇧  You must go dancing
下次来就不回去了  🇨🇳🇬🇧  I wont go back next time I come
我必须要去  🇨🇳🇬🇧  I have to go
我必须要回来  🇨🇳🇬🇧  I have to come back
家里拿出来,家里拿出来  🇨🇳🇬🇧  Take it out of the house, take it out
我们回家去  🇨🇳🇬🇧  Lets go home
出去逛逛再回来  🇨🇳🇬🇧  Go out and come back
因为妈妈现在必须去上班  🇨🇳🇬🇧  Because mom must go to work now

More translations for Tiếp theo thời gian tôi đi qua nhà của bạn. Tôi phải quay lại vì điều gì đó đã xảy ra ở nhà

Hôn Nai tôi mệt không muốn đi đau Tôi đang ở nhà  🇻🇳🇬🇧  Kissing deer Im tired not wanting to hurt me at home
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn  🇻🇳🇬🇧  Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy  🇻🇳🇬🇧  Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing
Tôi không có Bạn Ở đây  🇨🇳🇬🇧  Ti khng cnnnynnnir
Tôi đang ra ngoài  🇨🇳🇬🇧  Tiang ra ngo i
Những đồng tiền đó, tôi đã cho anh xem rồi  🇻🇳🇬🇧  These coins, Ive been watching you
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn  🇻🇳🇬🇧  I am a
Tình yêu của cuộc sống của tôi  🇻🇳🇬🇧  The love of my life
Tối tôi lên của sông  🇻🇳🇬🇧  Dark me up of the river
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Ủa Mississippi chín của Xuân Hải thì anh chị phải ở thánh thôi gì Siri quá  🇻🇳🇬🇧  Mississippi nine of Xuan Hai, you must be in holy, nothing Siri too
Còn lúc đó tôi ngủ trên giường  🇻🇳🇬🇧  I was asleep in bed
Tôi đang mời anh ăn cơm đó  🇻🇳🇬🇧  Im inviting you to eat that rice
NgłrŮi sinh ra tôi vä ngtröi tôi sinh ra! #lě: 2 ngłröi ďän ông quan trqng nhät  🇨🇳🇬🇧  Ng?r sinh ra ti v?ngtr?i t-sinh ra! #lě: 2 ng?r?i?n?ng quan trqng nh?t
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau  🇻🇳🇬🇧  I dont think Im with you will love each other
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì  🇻🇳🇬🇧  What is your age, height and weight
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks  🇨🇳🇬🇧  Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks