中国需要有公司接收吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Does China need companies to receive it | ⏯ |
中国移动公司 🇨🇳 | 🇬🇧 China Mobile | ⏯ |
中国联通公司 🇨🇳 | 🇬🇧 China Unicom | ⏯ |
中国航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 China Airlines | ⏯ |
还是你公司在这边 🇨🇳 | 🇬🇧 Or is your company here | ⏯ |
我们公司在中国浙江 🇨🇳 | 🇬🇧 Our company is in Zhejiang, China | ⏯ |
你们公司没有派对吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont you have a party in your company | ⏯ |
中国公司有两套设备 🇨🇳 | 🇬🇧 Chinese companies have two sets of equipment | ⏯ |
中国国际航空公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Air China | ⏯ |
有兴趣在中国办合资公司吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Interested in a joint venture in China | ⏯ |
我让六个中国公司业务员服务你们公司 🇨🇳 | 🇬🇧 I have six Chinese company clerks to serve your company | ⏯ |
我的公司,我们是中国第二大的公司 🇨🇳 | 🇬🇧 My company, we are the second largest company in China | ⏯ |
你在中国这边生活吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you live on this side of China | ⏯ |
这边有你们国产的愿望吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Do you have your desire to make it home here | ⏯ |
你好,请问这边有中国餐厅吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Hello, is there a Chinese restaurant here | ⏯ |
安川电机中国有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Anchuan Electric China Co., Ltd | ⏯ |
中原(中国)物业代理有限公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhongyuan (China) Property Agent Co., Ltd | ⏯ |
有兴趣在中国开班,合资公司吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Interested in starting a class in China, a joint venture | ⏯ |
意思就是中国这边有公司发出商务邀请函 🇨🇳 | 🇬🇧 Does that mean there are companies on this side of China that send out business invitations | ⏯ |
中介公司 🇨🇳 | 🇬🇧 Intermediary companies | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
ở ngay bên đường 🇻🇳 | 🇬🇧 Right on the street | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Sao anh bảo tôi giống người Trung Quốc 🇻🇳 | 🇬🇧 Why do you tell me the Chinese breed | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
평크계완숙 여우TY 🇨🇳 | 🇬🇧 TY | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Thế hẹn với người cùng quốc gia có ngại không 🇻🇳 | 🇬🇧 Make an appointment with the same country | ⏯ |
DIVIN!TY— Divir 🇨🇳 | 🇬🇧 DIVIN! TY-Divir | ⏯ |
新奇的事 🇨🇳 | 🇬🇧 Novel ty | ⏯ |
tuổi, chiều cao và trọng lượng của bạn là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your age, height and weight | ⏯ |
em di loqij này khoing có a Cf, SD, microsd chân andor thiêu chân này em di 16:23 🇨🇳 | 🇬🇧 em di loqij ny khoing ca Cf, SD, microsd ch?n and or or thi?u ch?n ny em di 16:23 | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
I>ty 1309 07/2019 🇨🇳 | 🇬🇧 I-ty 1309 07/2019 | ⏯ |
Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: anh báo bên bán cung cấp cho 2 cái này nhe 🇻🇳 | 🇬🇧 Certificate Of Analysis; Certificate of Free Sales: UK newspaper seller gives the two of this | ⏯ |
Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |