再见,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, my friend | ⏯ |
再见了,我的朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, my friends | ⏯ |
再见,我最好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye, my best friend | ⏯ |
再见了朋友们 🇨🇳 | 🇬🇧 Goodbye friends | ⏯ |
我想起了我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I think of my friend | ⏯ |
再把我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Put my friend again | ⏯ |
朋友,我想你了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend, I miss you | ⏯ |
好想你,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, my friend | ⏯ |
你想你的朋友了 🇨🇳 | 🇬🇧 You miss your friend | ⏯ |
下次见面再喝酒!我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Next time we meet, drink! My friend | ⏯ |
我想要你是我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I want you to be my friend | ⏯ |
我很想念你我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I miss you, my friend | ⏯ |
我的朋友想認識你 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends want to love you | ⏯ |
我不想再见到你了 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to see you again | ⏯ |
我不想做你的朋友,也不想做你的男朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 I dont want to be your friend, I dont want to be your boyfriend | ⏯ |
有机会我们还会再见的,朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Well see you again if we get a chance, my friend | ⏯ |
我的朋友们,不想交你这样的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 My friends, I dont want to make friends like you | ⏯ |
我的朋友哭了 🇨🇳 | 🇬🇧 My friend cried | ⏯ |
再等一等,我的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait a minute, my friend | ⏯ |
你是我见过最好的朋友 🇨🇳 | 🇬🇧 Youre the best friend Ive ever met | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 You please give it to me | ⏯ |
Chào bạn....tôi chuẩn bị đi ngủ..Bạn đang làm gì vậy 🇻🇳 | 🇬🇧 Hello.... Im preparing to go to bed. What are you doing | ⏯ |
bạn vẫn còn sống trò chuyện với tôi đây 🇻🇳 | 🇬🇧 Youre still alive chatting with me here | ⏯ |
Tôi ra cây rut tien ATM techcombank cho bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 I am a | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
Anh biết sao tôi không thích cô bạn ngủ chung giường không 🇻🇳 | 🇬🇧 You know why I dont like her you slept in bed | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Tôi bệnh 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti bnh | ⏯ |
Tôi buồn cười 🇻🇳 | 🇬🇧 Im funny | ⏯ |
Tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng hiu | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
tôi không hiểu 🇨🇳 | 🇬🇧 ti khng hiu | ⏯ |
Tối tôi lên 🇻🇳 | 🇬🇧 Dark Me Up | ⏯ |
Bạn tên là gì 🇻🇳 | 🇬🇧 What is your name | ⏯ |
bạn ngủ ngon nha 🇻🇳 | 🇬🇧 You sleep well nha | ⏯ |