Chinese to Vietnamese

How to say 一个鸡蛋汤 in Vietnamese?

Một súp trứng

More translations for 一个鸡蛋汤

鸡蛋汤  🇨🇳🇬🇧  egg soup
番茄鸡蛋汤  🇨🇳🇬🇧  Tomato egg soup
一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  An egg
建一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Build an egg
鸡蛋一个全蛋加一个蛋黄  🇨🇳🇬🇧  Eggs one whole egg plus one yolk
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs Eggs Eggs
鸡蛋鸡蛋鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs eggs
紫菜汤,米粉,鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Purple soup, rice flour, eggs
我想要一个鸡蛋蛋  🇨🇳🇬🇧  Id like an egg
我有一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I have an egg
我要一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  I want an egg
它是一个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  It is an egg
建个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Build an egg
两个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Two eggs
四个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Four eggs
这个鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  This egg
鸡汤  🇨🇳🇬🇧  chicken soup
鸡蛋煮鸡蛋  🇨🇳🇬🇧  Eggs boiled eggs
蛋汤  🇨🇳🇬🇧  Egg Soup
有豆浆馄饨,鸡蛋汤  🇨🇳🇬🇧  Theres soy milk and egg soup

More translations for Một súp trứng

Chúc một ngày làm việc tốt lành  🇨🇳🇬🇧  Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh
Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến  🇻🇳🇬🇧  A little too far. Go about 20 minutes
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn  🇨🇳🇬🇧  Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n
Chưa một cô nhân viên nào dọn nhà mà tôi vui vẻ cả  🇻🇳🇬🇧  Yet a staff member had to clean the house that I had fun
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất.  🇻🇳🇬🇧  My beloved daughter has a fun and happiest day
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi  🇻🇳🇬🇧  Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me