Tình yêu của cuộc sống của tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 The love of my life | ⏯ |
Tôi chưa đến Trung Quốc bao giờ 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti chan Trung Qu?c bao gi | ⏯ |
Có cần bây giờ tôi lên luôn không 🇻🇳 | 🇬🇧 Need now Im up always | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Tôi không có Bạn Ở đây 🇨🇳 | 🇬🇧 Ti khng cnnnynnnir | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Tôi không nghĩ là tôi với bạn sẽ yêu nhau 🇻🇳 | 🇬🇧 I dont think Im with you will love each other | ⏯ |
như thế nào được gọi là bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How is called you Are loving me much | ⏯ |
như thế nào là nhiều rằng bạn đang yêu tôi nhiều 🇻🇳 | 🇬🇧 How much is that you are loving me much | ⏯ |
璟宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Bao | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
chúc con gái yêu của mẹ có một ngày vui vẻ và hạnh phúc nhất. 🇻🇳 | 🇬🇧 My beloved daughter has a fun and happiest day | ⏯ |
Thôi Đừng Chiêm Bao 🇨🇳 | 🇬🇧 Thing Chi?m Bao | ⏯ |
阿宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
宝 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
堡 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao | ⏯ |
Yêu xong last on next 🇻🇳 | 🇬🇧 Loved finishing last on next | ⏯ |
宝蓝色 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao blue | ⏯ |
宝帮助 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao help | ⏯ |
包滢瑜 🇨🇳 | 🇬🇧 Bao Yu | ⏯ |
我曾经爱你 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to love you | ⏯ |
您曾经美丽过,曾经年轻过,曾经叛逆过,曾经拼搏过 🇨🇳 | 🇬🇧 You have been beautiful, once young, once rebellious, once struggled | ⏯ |
您曾经年轻过,曾经美丽过,曾经叛逆过,曾经拼搏过 🇨🇳 | 🇬🇧 You have been young, once beautiful, once rebellious, once struggled | ⏯ |
你曾经来过这儿吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been here before | ⏯ |
你曾经去过日本吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been to Japan | ⏯ |
曾经你以为爱情伤心过 🇨🇳 | 🇬🇧 Once you thought love was sad | ⏯ |
你曾经上课迟到过吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever been late for class | ⏯ |
我曾经用过 🇨🇳 | 🇬🇧 I used it before | ⏯ |
我曾经有过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive had it before | ⏯ |
我曾经说过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive said before | ⏯ |
你曾经作弊过么 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever cheated | ⏯ |
我曾经遇到过 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive met it before | ⏯ |
曾经告诉过我 🇨🇳 | 🇬🇧 I was told once | ⏯ |
我曾经见过他 🇨🇳 | 🇬🇧 I have seen him before | ⏯ |
曾经 🇨🇳 | 🇬🇧 once | ⏯ |
曾经 🇨🇳 | 🇬🇧 Once | ⏯ |
谢谢你曾经支持过我 🇨🇳 | 🇬🇧 Thank you for supporting me | ⏯ |
我曾经在地铁见过你 🇨🇳 | 🇬🇧 I saw you on the subway | ⏯ |
你知道吗,我曾经见过你好几次 🇨🇳 | 🇬🇧 You know, Ive seen you a couple of times | ⏯ |
你曾经打电话给过你的朋友吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Have you ever called your friend | ⏯ |