nhưng anh có qua việt nam không 🇨🇳 | 🇬🇧 nh-ng anh cqua vi?t nam khng | ⏯ |
Qua Tết Việt Nam 🇨🇳 | 🇬🇧 Qua Tt Vi?t Nam | ⏯ |
tôi là người Việt Nam 🇻🇳 | 🇬🇧 I am Vietnamese | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Chúc một ngày làm việc tốt lành 🇨🇳 | 🇬🇧 Ch?c mt ngny lm vic t-t lnh | ⏯ |
Bạn có biết tiếng việt không 🇨🇳 | 🇬🇧 Bn cbit ting vit khng | ⏯ |
Bạn có thể nói tiếng Anh không 🇻🇳 | 🇬🇧 Can you speak English | ⏯ |
Khách hàng của tôi muốn đặt bằng giá 1608, bạn có thể làm không? Làm ơn báo cho tôi nhé. Thanks 🇨🇳 | 🇬🇧 Kh?ch h-ng ca ti mu?n?t bng gi?1608, b?n c?th?l?n?h?ng? L?m?n b?o cho t?i nh? Thanks | ⏯ |
Đôi mắt này có làm anh sao xuyến 🇨🇳 | 🇬🇧 The sym msuth ny clm anh sao xuyn | ⏯ |
năm moi 🇨🇳 | 🇬🇧 n-m moi | ⏯ |
lại tăng 🇨🇳 | 🇬🇧 li t-ng | ⏯ |
Uống thuốc vào 🇨🇳 | 🇬🇧 Ung thuc v?o | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
Việt phú company 🇻🇳 | 🇬🇧 Viet Phu Company | ⏯ |
VIỆT PHÚ COMPANY 🇻🇳 | 🇬🇧 VIET PHU COMPANY | ⏯ |
Trung Nguyên, huyện Yên Lạc, tỉnh Vĩnh Phúc 🇨🇳 | 🇬🇧 Trung Nguy?n, huyn Yn Lc, tnh Vnh Phc | ⏯ |
Tôi đang làm 🇻🇳 | 🇬🇧 Im doing | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |
còn cô ta là công việc 🇻🇳 | 🇬🇧 And shes a job | ⏯ |
是河南项工作 🇨🇳 | 🇬🇧 Its a job in Henan | ⏯ |
我来越南工作4年了 🇨🇳 | 🇬🇧 Ive been working in Vietnam for four years | ⏯ |
河南中路天津路口 🇨🇳 | 🇬🇧 Tianjin Junction, Henan Central Road | ⏯ |
明年工作计划 🇨🇳 | 🇬🇧 Next years work plan | ⏯ |
明年换工作吧 🇨🇳 | 🇬🇧 Change your job next year | ⏯ |
越南平阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Pingyang City, Vietnam | ⏯ |
河南河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Henan Henan | ⏯ |
河南省郑州市 🇨🇳 | 🇬🇧 Zhengzhou, Henan Province | ⏯ |
河南省濮阳市 🇨🇳 | 🇬🇧 Puyang City, Henan Province | ⏯ |
十南河东,十年河西 🇨🇳 | 🇬🇧 Ten South River East, Ten Years West | ⏯ |
天津市南开区临园里 🇨🇳 | 🇬🇧 Tianjin Nankai District Linyuan | ⏯ |
河南 🇨🇳 | 🇬🇧 Henan | ⏯ |
我明天去越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Im going to Vietnam tomorrow | ⏯ |
河南南阳 🇨🇳 | 🇬🇧 Nanyang, Henan Province | ⏯ |
河南南路 🇨🇳 | 🇬🇧 Henan South Road | ⏯ |
明年的越南计划开始了吗 🇨🇳 | 🇬🇧 Has the Vietnam plan started next year | ⏯ |
中国河南省长葛市 🇨🇳 | 🇬🇧 Ge City, Henan Province, China | ⏯ |
工作证明 🇨🇳 | 🇬🇧 Work proof | ⏯ |
明年见南方 🇨🇳 | 🇬🇧 See the South next year | ⏯ |
越南 🇨🇳 | 🇬🇧 Viet Nam | ⏯ |