Chinese to Vietnamese
5点之前全部要入库 🇨🇳 | 🇬🇧 All to be in the warehouse by 5 oclock | ⏯ |
5颗我全部要了 🇨🇳 | 🇬🇧 Five of them Ive got | ⏯ |
全部要 🇨🇳 | 🇬🇧 All to | ⏯ |
入库 🇨🇳 | 🇬🇧 Storage | ⏯ |
我之前仓库有十几万付一次性全部清空了 🇨🇳 | 🇬🇧 I used to empty the warehouse with hundreds of thousands of dollars in one go | ⏯ |
全部都要 🇨🇳 | 🇬🇧 All of them | ⏯ |
全部要完 🇨🇳 | 🇬🇧 Its all done | ⏯ |
全部想要 🇨🇳 | 🇬🇧 All want | ⏯ |
三点之前 🇨🇳 | 🇬🇧 By three oclock | ⏯ |
六点之前 🇨🇳 | 🇬🇧 By six oclock | ⏯ |
四点之前 🇨🇳 | 🇬🇧 four oclock before | ⏯ |
库佛佛入入 🇨🇳 | 🇬🇧 Kufu Buddha into | ⏯ |
要全部出掉 🇨🇳 | 🇬🇧 To get rid of it all | ⏯ |
要全部发货 🇨🇳 | 🇬🇧 To ship all | ⏯ |
八点之前到 🇨🇳 | 🇬🇧 Come before eight oclock | ⏯ |
在一点之前 🇨🇳 | 🇬🇧 Before a point | ⏯ |
入库时间 🇨🇳 | 🇬🇧 Time to stock | ⏯ |
全部 🇨🇳 | 🇬🇧 All | ⏯ |
全部 🇨🇳 | 🇬🇧 whole | ⏯ |
好的,全部在商店,你5点过来取 🇨🇳 | 🇬🇧 Okay, its all in the store, you pick it up at 5 oclock | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Làm thế nào để tôi đến được trạm 🇨🇳 | 🇬🇧 L?m thn?n?o?t?n?n?n?c tr?m | ⏯ |
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em 🇻🇳 | 🇬🇧 Let your smile Change the world Dont let the world change your smile | ⏯ |
По 5 пачек, по 30 штук каждой модели сегодня есть 🇨🇳 | 🇬🇧 5, 30, 3, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5, 5 | ⏯ |
Để làm gì 🇨🇳 | 🇬🇧 Lm g | ⏯ |
5=5 🇨🇳 | 🇬🇧 5 s 5 | ⏯ |
Không thể được 🇻🇳 | 🇬🇧 Cannot be | ⏯ |
5加5等于 🇨🇳 | 🇬🇧 5 plus 5 equals | ⏯ |
Phiền chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Trouble getting | ⏯ |
Tức chết đi được 🇻🇳 | 🇬🇧 Dying to be | ⏯ |
5+5等于几 🇨🇳 | 🇬🇧 How much is 5 plus 5 | ⏯ |
5加5等于10 🇨🇳 | 🇬🇧 5 plus 5 equals 10 | ⏯ |
Đố tìm được tôi đấy 🇻🇳 | 🇬🇧 You find me | ⏯ |
农历5月5日 🇨🇳 | 🇬🇧 The lunar calendar is on May 5th | ⏯ |
5月 🇨🇳 | 🇬🇧 May | ⏯ |
4 5 🇨🇳 | 🇬🇧 4 5 | ⏯ |
5份 🇨🇳 | 🇬🇧 5 servings | ⏯ |
5折 🇨🇳 | 🇬🇧 50% off | ⏯ |
5台 🇨🇳 | 🇬🇧 5 units | ⏯ |
5米 🇨🇳 | 🇬🇧 5m | ⏯ |