Hơi xa một chút. Đi khoảng 20 phút là đến 🇻🇳 | 🇬🇧 A little too far. Go about 20 minutes | ⏯ |
Tôi đã $3.000 và tôi đến đây một cách an toàn 🇨🇳 | 🇬🇧 Tir $3.000 v tinnyntttt-c?ch an to n | ⏯ |
Một lần tôi dẫn 2 bạn gái trung quốc đi hà nội,2 bạn đo bị lạc, công an tìm đến tôi 🇻🇳 | 🇬🇧 Once I lead 2 Chinese girlfriends to Hanoi, 2 you measure lost, the public security found me | ⏯ |
Thì bạn đến việt nam đi tôi sẽ làm bạn gái của bạn 🇻🇳 | 🇬🇧 Then you go to Vietnam and I will be your girlfriend | ⏯ |
Nếu họ không đồng ý đến, thì không được đến 🇻🇳 | 🇬🇧 If they disagree, it is not | ⏯ |
Yêu xong là 🇻🇳 | 🇬🇧 Love finished is | ⏯ |
20人民币还是20泰铢 🇨🇳 | 🇬🇧 20 YUAN OR 20 BAHT | ⏯ |
20分钟吧,20分钟回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 20 minutes, 20 minutes back | ⏯ |
9:20开始,20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 9:20 start, 20 minutes | ⏯ |
: 九 二 〇 円 一 〇 〇 〇 円 九 二 〇 円 九 二 〇 円 🇨🇳 | 🇬🇧 : Nine 20 0 000 Nine 20 0 Nine 20 0 | ⏯ |
减20 🇨🇳 | 🇬🇧 Minus 20 | ⏯ |
20日 🇨🇳 | 🇬🇧 20th | ⏯ |
20岁 🇨🇳 | 🇬🇧 20 years old | ⏯ |
20寸 🇨🇳 | 🇬🇧 20 inches | ⏯ |
第20 🇨🇳 | 🇬🇧 Twentieth | ⏯ |
20元 🇨🇳 | 🇬🇧 20 yuan | ⏯ |
20天 🇨🇳 | 🇬🇧 20 days | ⏯ |
20楼 🇨🇳 | 🇬🇧 20th floor | ⏯ |
第20 🇨🇳 | 🇬🇧 Article 20 | ⏯ |
在20 🇨🇳 | 🇬🇧 At 20 | ⏯ |
大约20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 About 20 minutes | ⏯ |
从这到餐厅大约20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 About 20 minutes from here to the restaurant | ⏯ |
从餐厅到那大约20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 About 20 minutes from the restaurant to the restaurant | ⏯ |
从餐厅到这大约20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 About 20 minutes from the restaurant to this | ⏯ |
20分钟吧,20分钟回来了 🇨🇳 | 🇬🇧 20 minutes, 20 minutes back | ⏯ |
还有20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Theres 20 minutes left | ⏯ |
大约多少分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 About how many minutes | ⏯ |
20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 20 minutes | ⏯ |
从餐厅到这驾驶大约20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 About 20 minutes by the restaurant to this drive | ⏯ |
18分钟到20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 18 minutes to 20 minutes | ⏯ |
煮20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook for 20 minutes | ⏯ |
等20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Wait 20 minutes | ⏯ |
煮25分钟闷20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Cook for 25 minutes and cook for 20 minutes | ⏯ |
大约二十分钟车程 🇨🇳 | 🇬🇧 About twenty minutes drive away | ⏯ |
不要走太远了 🇨🇳 | 🇬🇧 Dont go too far | ⏯ |
大约多远 🇨🇳 | 🇬🇧 About how far | ⏯ |
9:20开始,20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 9:20 start, 20 minutes | ⏯ |
还差20分钟 🇨🇳 | 🇬🇧 Its 20 minutes | ⏯ |
20分钟左右 🇨🇳 | 🇬🇧 About 20 minutes | ⏯ |
20分钟我到 🇨🇳 | 🇬🇧 20 minutes Ill arrive | ⏯ |