Chinese to Vietnamese

How to say 还是回日本吧! in Vietnamese?

Hãy trở về Nhật bản

More translations for 还是回日本吧!

你是中国还是日本  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese or Japanese
我们还是回去吧  🇨🇳🇬🇧  Lets go back
日本日本  🇨🇳🇬🇧  Japan Japan
你是来自韩国,还是日本  🇨🇳🇬🇧  Are you from Korea or Japan
你是韩国的还是日本的  🇨🇳🇬🇧  Are you Korean or Japanese
你是中国人还是日本人  🇨🇳🇬🇧  Are you Chinese or Japanese
那我们还是回去吧  🇨🇳🇬🇧  Then lets go back
还是要回菲律宾吧  🇨🇳🇬🇧  Id like to go back to the Philippines
这个是什么日本日本  🇨🇳🇬🇧  What is thisJapanJapan
你来自中国还是日本  🇨🇳🇬🇧  Are you from China or Japan
什么时候回日本  🇨🇳🇬🇧  When will I go back to Japan
你喜欢新加坡还是日本  🇨🇳🇬🇧  Do you like Singapore or Japan
小日本是狗  🇨🇳🇬🇧  Little Japan is a dog
你是日本人  🇨🇳🇬🇧  Youre Japanese
我还没去过日本  🇨🇳🇬🇧  I havent been to Japan yet
日本  🇨🇳🇬🇧  Japan
日本  🇨🇳🇬🇧  Japan
你是法国学生,还是日本学生  🇨🇳🇬🇧  Are you a French student or a Japanese student
你来自哪里?是中国还是日本  🇨🇳🇬🇧  Where are you from? Is it China or Japan
什么时候回日本你  🇨🇳🇬🇧  When will you go back to Japan

More translations for Hãy trở về Nhật bản

cơ bản  🇻🇳🇬🇧  Fundamental
Hãy cố gắng đợi em nhé  🇻🇳🇬🇧  Try to wait for me
Bạn hãy cung cấp nó cho tôi  🇻🇳🇬🇧  You please give it to me
tí hãy để tôi trả ra sân bay  🇻🇳🇬🇧  Let me pay the airport
Tôi chuẩn bị về đây  🇻🇳🇬🇧  Im preparing to come here
I ngudi thích diêu này. Chua có binh Iuân nào Hãy chia sé thêm khoánh khãc nhé  🇨🇳🇬🇧  I ngudi thh diu ny. Chua c?binh Iu?n?o H?y chia s?th?m kho?nh?
Hãy để nụ cười của em thay đổi cả thế giới Đừng để thế giới thay đổi nụ cười của em  🇻🇳🇬🇧  Let your smile Change the world Dont let the world change your smile